Bản dịch của từ Hectacre trong tiếng Việt
Hectacre

Hectacre (Noun)
The community park covers ten hectacres of beautiful green space.
Công viên cộng đồng rộng mười hectacre không gian xanh tuyệt đẹp.
Not many farms in this area exceed fifty hectacres in size.
Không nhiều trang trại trong khu vực này vượt quá năm mươi hectacre.
How many hectacres are needed for a new community center?
Cần bao nhiêu hectacre cho một trung tâm cộng đồng mới?
Héc-ta-cơ (hectare) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, tương đương với 10.000 mét vuông hoặc 2,471 mẫu Anh. Được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp và quy hoạch đất đai, héc-ta-cơ là một thước đo hiệu quả để mô tả diện tích lớn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ. Ở Anh, phát âm thường là [ˈhɛk.tɛr] trong khi người Mỹ có thể phát âm [ˈhɛk.teɪr].
Từ "hectacre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "hectare", xuất phát từ các thành tố Latinh "hecto-" (có nghĩa là trăm) và "acre" (một đơn vị diện tích). Hectacre được định nghĩa là 10.000 mét vuông, tương đương với 2,471 mẫu Anh. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 để đo diện tích đất nông nghiệp, phản ánh nhu cầu quản lý đất đai trong bối cảnh nông nghiệp phát triển. Sự kết hợp giữa các yếu tố này làm nổi bật tính chính xác và quy mô trong nghiên cứu về đất đai.
Từ "hectacre" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề nông nghiệp và quản lý đất đai. Từ này được sử dụng để đo diện tích đất, cho thấy sự cần thiết trong các chủ đề về sinh thái hoặc sự phát triển bền vững. Trong các bối cảnh khác, "hectacre" thường gặp trong báo cáo nghiên cứu, bài viết khoa học và thảo luận chuyên ngành về quy hoạch đất đai và nông nghiệp, thể hiện tầm quan trọng của việc đo lường và quản lý tài nguyên tự nhiên.