Bản dịch của từ Hegemon trong tiếng Việt
Hegemon

Hegemon (Noun)
The United States is often seen as a global hegemon today.
Hoa Kỳ thường được xem là một thế lực thống trị toàn cầu hôm nay.
China is not a hegemon in the social media landscape.
Trung Quốc không phải là một thế lực thống trị trong lĩnh vực truyền thông xã hội.
Is there a hegemon in social movements today?
Có một thế lực thống trị nào trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Hegemon là một thuật ngữ chỉ một quốc gia hoặc thực thể có sức mạnh và ảnh hưởng vượt trội, thường dẫn dắt các quốc gia khác trong một khu vực hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị quốc tế, biểu thị vai trò lãnh đạo của một quốc gia. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc ý nghĩa của từ này; cả hai đều phản ánh ý nghĩa về quyền lực và lãnh đạo.
Từ "hegemon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hēgemon", có nghĩa là "người lãnh đạo" hoặc "người chỉ huy". Từ này được khám phá trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệt là trong các hệ thống quốc tế, nơi một quốc gia hoặc thực thể có quyền lực vượt trội để ảnh hưởng hoặc kiểm soát các quốc gia khác. Sự chuyển mình từ một thuật ngữ cổ đại sang nghĩa hiện đại thể hiện vai trò lãnh đạo và ảnh hưởng ngày càng gia tăng của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Từ "hegemon" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh chính trị và quan hệ quốc tế, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ một quốc gia hoặc thực thể có vị thế lãnh đạo áp đảo. Ngoài ra, "hegemon" cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật về lý thuyết quan hệ quốc tế, nơi mô tả sự phân bố sức mạnh toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp