Bản dịch của từ Hegemon trong tiếng Việt
Hegemon
Noun [U/C]
Hegemon (Noun)
Ví dụ
The United States is often seen as a global hegemon today.
Hoa Kỳ thường được xem là một thế lực thống trị toàn cầu hôm nay.
China is not a hegemon in the social media landscape.
Trung Quốc không phải là một thế lực thống trị trong lĩnh vực truyền thông xã hội.
Is there a hegemon in social movements today?
Có một thế lực thống trị nào trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hegemon
Không có idiom phù hợp