Bản dịch của từ Hegemonic trong tiếng Việt
Hegemonic

Hegemonic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến quyền bá chủ.
Of or pertaining to hegemony.
The hegemonic culture influences many social norms in the United States.
Văn hóa thống trị ảnh hưởng đến nhiều chuẩn mực xã hội ở Hoa Kỳ.
Hegemonic power does not guarantee equality among different social groups.
Quyền lực thống trị không đảm bảo sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội.
Is the hegemonic influence of media shaping our social behaviors today?
Ảnh hưởng thống trị của truyền thông có đang định hình hành vi xã hội của chúng ta không?
Từ "hegemonic" được sử dụng để mô tả tình trạng quyền lực hoặc sự kiểm soát của một nhóm, quốc gia hoặc ý thức hệ đối với những nhóm khác. Trong ngữ cảnh xã hội học và chính trị, từ này thường liên quan đến việc thúc đẩy và duy trì sức mạnh thông qua ảnh hưởng văn hóa, chính trị và kinh tế. Từ này có phiên bản tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong sử dụng hàng ngày, "hegemonic" thường được áp dụng nhiều hơn trong văn bản học thuật.
Từ "hegemonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hēgemon", có nghĩa là "người lãnh đạo". Qua tiếng Latinh "hegemonia", từ này ghi nhận sự ảnh hưởng từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực chính trị và xã hội. Hegemonic được sử dụng để chỉ một quyền lực hay sự thống trị nào đó, thường trong bối cảnh quan hệ xã hội và chính trị, đánh dấu sự hiện diện của một nhóm, quốc gia hay ý thức hệ dẫn dắt và chi phối các nhóm khác.
Từ "hegemonic" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà vocab đơn giản và phổ biến thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, từ này có tần suất cao hơn trong Reading và Listening, đặc biệt trong các văn bản liên quan đến chính trị, xã hội và lịch sử. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự chi phối về quyền lực, ảnh hưởng của một quốc gia hay nhóm trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.