Bản dịch của từ Hegemonic trong tiếng Việt

Hegemonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hegemonic (Adjective)

hɛdʒəmˈɑnɪk
hɛgəmˈɑnɪk
01

Của hoặc liên quan đến quyền bá chủ.

Of or pertaining to hegemony.

Ví dụ

The hegemonic culture influences many social norms in the United States.

Văn hóa thống trị ảnh hưởng đến nhiều chuẩn mực xã hội ở Hoa Kỳ.

Hegemonic power does not guarantee equality among different social groups.

Quyền lực thống trị không đảm bảo sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội.

Is the hegemonic influence of media shaping our social behaviors today?

Ảnh hưởng thống trị của truyền thông có đang định hình hành vi xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hegemonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hegemonic

Không có idiom phù hợp