Bản dịch của từ Hegemony trong tiếng Việt

Hegemony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hegemony (Noun)

hidʒˈɛməni
hɪdʒˈɛməni
01

Sự lãnh đạo hoặc thống trị, đặc biệt là của một quốc gia hoặc nhóm xã hội đối với những quốc gia hoặc nhóm xã hội khác.

Leadership or dominance especially by one state or social group over others.

Ví dụ

The hegemony of the ruling party is evident in social policies.

Sự thống trị của đảng cầm quyền rõ ràng trong chính sách xã hội.

There is no hegemony in a society that values diversity and equality.

Không có sự thống trị trong một xã hội coi trọng sự đa dạng và bình đẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hegemony/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.