Bản dịch của từ Hegemony trong tiếng Việt
Hegemony
Hegemony (Noun)
Sự lãnh đạo hoặc thống trị, đặc biệt là của một quốc gia hoặc nhóm xã hội đối với những quốc gia hoặc nhóm xã hội khác.
Leadership or dominance especially by one state or social group over others.
The hegemony of the ruling party is evident in social policies.
Sự thống trị của đảng cầm quyền rõ ràng trong chính sách xã hội.
There is no hegemony in a society that values diversity and equality.
Không có sự thống trị trong một xã hội coi trọng sự đa dạng và bình đẳng.
Does hegemony lead to social stability or unrest in communities?
Sự thống trị có dẫn đến sự ổn định hay bất ổn trong cộng đồng không?
The hegemony of the ruling party is evident in social policies.
Sự lãnh đạo của đảng cầm quyền rõ ràng trong chính sách xã hội.
There is growing concern about the negative effects of hegemony.
Có ngày càng nhiều lo ngại về các tác động tiêu cực của sự lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp