Bản dịch của từ Dominance trong tiếng Việt

Dominance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominance(Noun)

dˈɒmɪnəns
ˈdɑmənəns
01

Tình trạng có quyền kiểm soát hoặc có sức mạnh đối với người khác

The state of being in control or having power over others

Ví dụ
02

Chất lượng của việc có sức mạnh hoặc ảnh hưởng hơn hẳn so với người khác.

The quality of being more powerful or influential than others

Ví dụ
03

Tình trạng thống trị hoặc chiếm ưu thế

The condition of being dominant or prevailing

Ví dụ