Bản dịch của từ Dominance trong tiếng Việt
Dominance
Noun [U/C]

Dominance(Noun)
dˈɒmɪnəns
ˈdɑmənəns
Ví dụ
02
Chất lượng của việc có sức mạnh hoặc ảnh hưởng hơn hẳn so với người khác.
The quality of being more powerful or influential than others
Ví dụ
03
Tình trạng thống trị hoặc chiếm ưu thế
The condition of being dominant or prevailing
Ví dụ
