Bản dịch của từ Dominance trong tiếng Việt
Dominance
Dominance (Noun)
Her dominance in the group discussions was evident.
Sức ảnh hưởng của cô ấy trong các cuộc thảo luận nhóm rõ ràng.
The dominance of the wealthy elite shapes societal norms.
Sự thống trị của tầng lớp giàu có định hình các chuẩn mực xã hội.
Gender dominance in certain professions still exists today.
Sự thống trị giới tính trong một số nghề nghiệp vẫn tồn tại ngày nay.
Kết hợp từ của Dominance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
World dominance Thống trị thế giới | China seeks world dominance in social media influence. Trung quốc tìm kiếm sự thống trị thế giới trong ảnh hưởng truyền thông xã hội. |
Cultural dominance Sự áp đảo văn hoá | Cultural dominance can influence language development in society. Sự ảnh hưởng văn hóa có thể ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ trong xã hội. |
Market dominance Sự thống trị thị trường | Their market dominance in social media is undeniable. Sự thống trị thị trường của họ trong phương tiện truyền thông xã hội là không thể phủ nhận. |
Political dominance Thống trị chính trị | Political dominance can lead to social unrest in a country. Sự thống trị chính trị có thể dẫn đến bất ổn xã hội trong một quốc gia. |
Clear dominance Sự áp đảo rõ ràng | Her clear dominance in the group discussion impressed the examiner. Sự áp đảo rõ ràng của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm ấn tượng với người chấm thi. |
Họ từ
Từ "dominance" có nghĩa là sự chiếm ưu thế, thể hiện quyền lực hoặc ảnh hưởng vượt trội trong một mối quan hệ, tổ chức hoặc hệ sinh thái. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các loài hoặc cá thể cạnh tranh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện các khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với các biến thể ngữ điệu và âm thanh nhất định tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "dominance" xuất phát từ tiếng Latinh "dominantia", có nguồn gốc từ động từ "dominari", có nghĩa là "thống trị" hoặc "quản lý". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ vị trí hoặc quyền lực vượt trội mà một cá nhân hoặc nhóm có thể có. Sự phát triển ngữ nghĩa của "dominance" phản ánh tính chất chiếm ưu thế trong các mối quan hệ xã hội và sinh học, thể hiện rõ ràng trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh thái học và xã hội học hiện đại.
Từ "dominance" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe và đọc, với tần suất trung bình, do liên quan đến các chủ đề như xã hội, kinh tế và sinh thái. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quyền lực, sự điều khiển trong các mối quan hệ hoặc hệ sinh thái. Ngoài ra, "dominance" cũng xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh khoa học, tâm lý học và chính trị, nơi mà sự thống trị và ảnh hưởng được phân tích và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp