Bản dịch của từ Heist trong tiếng Việt

Heist

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heist (Noun)

hˈaɪst
hˈaɪst
01

Một vụ cướp.

A robbery.

Ví dụ

The recent heist in downtown shocked the entire community last week.

Vụ cướp gần đây ở trung tâm làm cả cộng đồng sốc tuần trước.

There was no heist reported in our neighborhood this month.

Không có vụ cướp nào được báo cáo trong khu phố chúng ta tháng này.

Did the police catch the suspects from the heist last Saturday?

Cảnh sát có bắt được nghi phạm từ vụ cướp thứ Bảy tuần trước không?

Heist (Verb)

hˈaɪst
hˈaɪst
01

Ăn cắp.

Steal.

Ví dụ

The gang planned a heist to steal money from the bank.

Băng nhóm đã lên kế hoạch để cướp tiền từ ngân hàng.

They did not succeed in the heist last week.

Họ đã không thành công trong vụ cướp tuần trước.

Did the police catch the thieves after the heist?

Cảnh sát có bắt được bọn trộm sau vụ cướp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heist

Không có idiom phù hợp