Bản dịch của từ Helicopter parent trong tiếng Việt

Helicopter parent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helicopter parent (Noun)

01

Cha mẹ bảo vệ quá mức hoặc quan tâm quá mức đến cuộc sống của con mình.

A parent who takes an overprotective or excessive interest in the life of their child.

Ví dụ

Many parents are helicopter parents, controlling their children's every decision.

Nhiều bậc phụ huynh là cha mẹ trực thăng, kiểm soát từng quyết định của con.

Helicopter parents do not allow their kids to make mistakes.

Cha mẹ trực thăng không cho phép con cái họ mắc sai lầm.

Are helicopter parents harming their children's independence in society?

Cha mẹ trực thăng có làm hại sự độc lập của con cái trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Helicopter parent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helicopter parent

Không có idiom phù hợp