Bản dịch của từ Helicopter parent trong tiếng Việt
Helicopter parent
Helicopter parent (Noun)
Cha mẹ bảo vệ quá mức hoặc quan tâm quá mức đến cuộc sống của con mình.
A parent who takes an overprotective or excessive interest in the life of their child.
Many parents are helicopter parents, controlling their children's every decision.
Nhiều bậc phụ huynh là cha mẹ trực thăng, kiểm soát từng quyết định của con.
Helicopter parents do not allow their kids to make mistakes.
Cha mẹ trực thăng không cho phép con cái họ mắc sai lầm.
Are helicopter parents harming their children's independence in society?
Cha mẹ trực thăng có làm hại sự độc lập của con cái trong xã hội không?
"Helicopter parent" là một thuật ngữ chỉ những bậc phụ huynh cực kỳ quan tâm và liên tục giám sát con cái, thường can thiệp vào các hoạt động hàng ngày của trẻ, từ học tập đến xã hội. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa, nơi các bậc phụ huynh ở Mỹ thường thể hiện sự can thiệp mạnh mẽ hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng giống nhau trong hình thức viết nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm tùy thuộc vào giọng điệu địa phương.