Bản dịch của từ Hellish trong tiếng Việt

Hellish

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hellish (Adjective)

hˈɛlɪʃ
hˈɛlɪʃ
01

Của hoặc giống như địa ngục.

Of or like hell.

Ví dụ

The traffic in downtown Los Angeles is often hellish during rush hour.

Giao thông ở trung tâm Los Angeles thường rất khổ sở vào giờ cao điểm.

The hellish conditions in many slums need urgent government attention.

Điều kiện khổ sở ở nhiều khu ổ chuột cần sự chú ý khẩn cấp của chính phủ.

Are the living conditions in your neighborhood always hellish?

Điều kiện sống trong khu phố của bạn có luôn khổ sở không?

Hellish (Adverb)

hˈɛlɪʃ
hˈɛlɪʃ
01

Vô cùng (dùng để nhấn mạnh)

Extremely used for emphasis.

Ví dụ

The traffic was hellish during rush hour in New York City.

Giao thông rất khủng khiếp vào giờ cao điểm ở thành phố New York.

The project was not hellish, but it was quite challenging.

Dự án không khủng khiếp, nhưng nó khá thách thức.

Was the weather really hellish during the social event last week?

Thời tiết có thật sự khủng khiếp trong sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hellish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hellish

Không có idiom phù hợp