Bản dịch của từ Hempen trong tiếng Việt
Hempen

Hempen (Adjective)
The hempen bags are eco-friendly and biodegradable for social events.
Những chiếc túi làm từ cây gai dầu thân thiện với môi trường cho sự kiện xã hội.
These hempen materials do not harm the environment during production.
Những vật liệu làm từ cây gai dầu này không gây hại cho môi trường trong sản xuất.
Are hempen products popular among sustainable fashion advocates like Jane?
Các sản phẩm làm từ cây gai dầu có phổ biến trong giới ủng hộ thời trang bền vững như Jane không?
Từ "hempen" là tính từ chỉ vật liệu được làm từ cây gai dầu (hemp), thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm dệt hoặc vải có nguồn gốc từ sợi gai dầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hempen" được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính tự nhiên và truyền thống của sản phẩm hơn. Ứng dụng của "hempen" thường xuất hiện trong lĩnh vực thời trang bền vững và sản phẩm thân thiện với môi trường.
Từ "hempen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hanap", xuất phát từ gốc Latin "cannabis", chỉ cây gai dầu. Vào thời kỳ trung cổ, cây gai dầu được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vải, dây thừng và giấy. Sự liên kết này với chất liệu đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ, biểu thị cho sản phẩm hoặc vật liệu làm từ gai dầu, thường mang tính bền vững và tự nhiên.
Từ "hempen" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chỉ xuất hiện trong các bối cảnh đề cập đến chất liệu hoặc tính chất của vải được làm từ cây gai dầu. Trong ngữ cảnh khác, "hempen" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thời trang bền vững, xây dựng sinh thái, hay nghệ thuật thủ công, nhấn mạnh các sản phẩm xanh và thân thiện với môi trường. Tính từ này gợi ý về sự tự nhiên và truyền thống trong sản xuất hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp