Bản dịch của từ Hempen trong tiếng Việt

Hempen

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hempen (Adjective)

hˈɛmpn
hˈɛmpn
01

Được làm từ sợi gai dầu.

Made from hemp fibre.

Ví dụ

The hempen bags are eco-friendly and biodegradable for social events.

Những chiếc túi làm từ cây gai dầu thân thiện với môi trường cho sự kiện xã hội.

These hempen materials do not harm the environment during production.

Những vật liệu làm từ cây gai dầu này không gây hại cho môi trường trong sản xuất.

Are hempen products popular among sustainable fashion advocates like Jane?

Các sản phẩm làm từ cây gai dầu có phổ biến trong giới ủng hộ thời trang bền vững như Jane không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hempen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hempen

Không có idiom phù hợp