Bản dịch của từ Hennes trong tiếng Việt
Hennes
Noun [U/C]
Hennes (Noun)
Ví dụ
The hennes flew over the park during the community event last Saturday.
Con henne bay qua công viên trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
No hennes were seen at the social gathering last week.
Không có con henne nào được nhìn thấy tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did you see the hennes at the social event on Friday?
Bạn có thấy con henne nào tại sự kiện xã hội vào thứ Sáu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hennes
Không có idiom phù hợp