Bản dịch của từ Hepatic trong tiếng Việt
Hepatic

Hepatic (Adjective)
Hepatic health is crucial for maintaining overall well-being in society.
Sức khỏe gan rất quan trọng để duy trì sức khỏe chung trong xã hội.
Many people do not understand hepatic diseases and their impacts on life.
Nhiều người không hiểu về các bệnh gan và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống.
What are the common hepatic issues affecting adults in our community?
Các vấn đề gan phổ biến nào ảnh hưởng đến người lớn trong cộng đồng chúng ta?
Từ "hepatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hēpar", có nghĩa là gan. Trong lĩnh vực y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ bất kỳ thứ gì liên quan đến gan, như trong "bệnh hepatic" hay "chức năng hepatic". Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "hepatic" với ý nghĩa tương tự, không có biến thể khác nhau về phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên sâu về y học và sinh học.
Từ "hepatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hepaticus", trong đó từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hēpatikos", có nghĩa là "thuộc về gan" (hēpar). Trong lịch sử, gan đã được coi là một cơ quan quan trọng trong nhiều nền y học cổ đại, và các nghiên cứu về chức năng gan đã dẫn đến việc hình thành thuật ngữ này. Hiện nay, "hepatic" được sử dụng để mô tả tất cả những gì liên quan đến gan, phản ánh vai trò thiết yếu của cơ quan này trong sinh lý học con người.
Từ "hepatic" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, liên quan đến gan và hoạt động của nó. Trong phần Writing và Speaking, sử dụng "hepatic" thường gặp trong chủ đề bảo vệ sức khỏe hoặc nghiên cứu y khoa. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong văn bản chuyên ngành, bài nghiên cứu khoa học và tài liệu y tế để mô tả các điều kiện hoặc chức năng liên quan đến gan.