Bản dịch của từ Hepatic trong tiếng Việt

Hepatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hepatic (Adjective)

həpˈætɪk
hɪpˈætɪk
01

Liên quan đến gan.

Relating to the liver.

Ví dụ

Hepatic health is crucial for maintaining overall well-being in society.

Sức khỏe gan rất quan trọng để duy trì sức khỏe chung trong xã hội.

Many people do not understand hepatic diseases and their impacts on life.

Nhiều người không hiểu về các bệnh gan và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống.

What are the common hepatic issues affecting adults in our community?

Các vấn đề gan phổ biến nào ảnh hưởng đến người lớn trong cộng đồng chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hepatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hepatic

Không có idiom phù hợp