Bản dịch của từ Hepatocyte trong tiếng Việt

Hepatocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hepatocyte (Noun)

hˈɛpətətˌaɪs
hˈɛpətətˌaɪs
01

Một tế bào gan.

A liver cell.

Ví dụ

Hepatocytes help process nutrients in the liver for better health.

Hepatocyte giúp xử lý dinh dưỡng trong gan để có sức khỏe tốt hơn.

Hepatocytes do not regenerate quickly in older adults.

Hepatocyte không tái tạo nhanh chóng ở người lớn tuổi.

Are hepatocytes important for liver function in social health?

Hepatocyte có quan trọng cho chức năng gan trong sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hepatocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hepatocyte

Không có idiom phù hợp