Bản dịch của từ Hepatocyte trong tiếng Việt
Hepatocyte

Hepatocyte (Noun)
Hepatocytes help process nutrients in the liver for better health.
Hepatocyte giúp xử lý dinh dưỡng trong gan để có sức khỏe tốt hơn.
Hepatocytes do not regenerate quickly in older adults.
Hepatocyte không tái tạo nhanh chóng ở người lớn tuổi.
Are hepatocytes important for liver function in social health?
Hepatocyte có quan trọng cho chức năng gan trong sức khỏe xã hội không?
Hepatocyte là tế bào chính của gan, chịu trách nhiệm cho nhiều chức năng sinh lý quan trọng như chuyển hóa carbohydrate, tổng hợp protein, và loại bỏ độc tố. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được phát âm là /ˈhɛpətoʊsaɪt/. Tuy nhiên, cách viết và ý nghĩa nguyên gốc của nó vẫn giữ nguyên, với ứng dụng chính trong lĩnh vực y học và sinh học, đặc biệt trong nghiên cứu về bệnh gan.
Từ "hepatocyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hepatos" có nghĩa là "gan" và "cyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kytos", nghĩa là "tế bào". Thuật ngữ này được hình thành để chỉ các tế bào gan, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng chuyển hóa và giải độc của cơ thể. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và chức năng sinh lý của hepatocyte phản ánh sự quan trọng của chúng trong việc duy trì sức khỏe gan và toàn thân.
Từ "hepatocyte" (tế bào gan) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi Academic Writing và Reading liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong các tình huống khác, từ này thường được nhắc đến trong nghiên cứu sinh học, y khoa, hoặc hội thảo chuyên ngành khi thảo luận về chức năng gan, bệnh lý và các liệu pháp điều trị. Từ này cho thấy sự chuyên biệt và tính kỹ thuật trong lĩnh vực y học.