Bản dịch của từ Hepatoma trong tiếng Việt

Hepatoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hepatoma (Noun)

hɨpɑtˈoʊmətˌoʊ
hɨpɑtˈoʊmətˌoʊ
01

Ung thư tế bào gan.

A cancer of the cells of the liver.

Ví dụ

Hepatoma is a serious condition affecting many people worldwide.

Hepatoma là một bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người trên thế giới.

Many patients do not know they have hepatoma until it's too late.

Nhiều bệnh nhân không biết họ mắc hepatoma cho đến khi quá muộn.

Is hepatoma common in developing countries like Vietnam?

Hepatoma có phổ biến ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hepatoma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hepatoma

Không có idiom phù hợp