Bản dịch của từ Hepatoma trong tiếng Việt
Hepatoma

Hepatoma (Noun)
Hepatoma is a serious condition affecting many people worldwide.
Hepatoma là một bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người trên thế giới.
Many patients do not know they have hepatoma until it's too late.
Nhiều bệnh nhân không biết họ mắc hepatoma cho đến khi quá muộn.
Is hepatoma common in developing countries like Vietnam?
Hepatoma có phổ biến ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?
Hepatoma, hay còn gọi là ung thư biểu mô tế bào gan, là loại ung thư nguyên phát phổ biến nhất ở gan. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hepa" có nghĩa là gan và "oma" chỉ khối u. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Điểm đáng chú ý là hepatoma thường không có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu, khiến cho việc chẩn đoán thường muộn màng.
Từ "hepatoma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hepaton" có nghĩa là gan và "oma" nghĩa là khối u hoặc bướu. Từ này được sử dụng trong y học để chỉ khối u ác tính phát triển từ mô gan. Khái niệm này đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 19, phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu bệnh lý học về gan. Ngày nay, "hepatoma" được biết đến phổ biến hơn dưới tên gọi hepatocellular carcinoma, một trong những loại ung thư gan phổ biến nhất.
Từ "hepatoma" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến bệnh lý gan. "Hepatoma" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, đặc biệt trong các bài báo nghiên cứu, hội thảo và tài liệu giáo dục về ung thư gan. Điều này cho thấy sự cần thiết của kiến thức chuyên môn để hiểu và thảo luận về từ này trong các tình huống ngoài ngôn ngữ hàng ngày.