Bản dịch của từ Heptade trong tiếng Việt
Heptade

Heptade (Noun)
The committee formed a heptade to discuss community issues in Springfield.
Ủy ban đã thành lập một nhóm bảy người để thảo luận về các vấn đề cộng đồng ở Springfield.
There is not a heptade of volunteers for the charity event this year.
Năm nay không có một nhóm bảy tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Can you name the members of the heptade working on social projects?
Bạn có thể nêu tên các thành viên trong nhóm bảy người làm dự án xã hội không?
Từ "heptade" là một thuật ngữ trong lĩnh vực hóa học và toán học, chỉ một nhóm gồm bảy phần tử hoặc đơn vị. Trong hóa học, nó thường dùng để chỉ các hợp chất có 17 nguyên tử carbon. Ở dạng số, "heptade" được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh chuyên ngành, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ này không được sử dụng rộng rãi ngoài các lĩnh vực chuyên môn và không có biến thể nào khác trong tiếng Anh.
Từ "heptade" xuất phát từ tiếng Latin "heptadecimus", nghĩa là "thứ mười bảy", kết hợp từ "hepta-" (bảy) và "-decimus" (mười). Trong hệ thống số học, "heptade" chỉ ra nhóm mười bảy đơn vị. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong toán học và hóa học để chỉ các nhóm hoặc phần tử có số lượng là 17. Sự phát triển của từ này phản ánh cấu trúc số học hợp lý trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "heptade" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chuyên ngành và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. "Heptade" thường được sử dụng trong các môn khoa học, đặc biệt là hóa học, để chỉ một nhóm 17 nguyên tử hoặc phân tử. Việc hiểu biết về từ này có thể hữu ích cho sinh viên trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc các ngành yêu cầu kiến thức chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp