Bản dịch của từ Herbivorous trong tiếng Việt

Herbivorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herbivorous (Adjective)

ɚbˈɪvɚəs
hɚbˈɪvɚəs
01

Thức ăn chủ yếu là thực vật.

Feeding chiefly on plants.

Ví dụ

Herbivorous animals have a plant-based diet.

Động vật ăn thực vật có chế độ ăn dựa trên thực vật.

Not all animals in the social group are herbivorous.

Không phải tất cả động vật trong nhóm xã hội ăn thực vật.

Are herbivorous animals more common in social communities?

Liệu động vật ăn thực vật có phổ biến hơn trong cộng đồng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herbivorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herbivorous

Không có idiom phù hợp