Bản dịch của từ Herdsmen trong tiếng Việt
Herdsmen

Herdsmen (Noun)
Herdsmen in Mongolia manage thousands of sheep every year.
Những người chăn cừu ở Mông Cổ quản lý hàng ngàn con cừu mỗi năm.
Many herdsmen do not receive fair wages for their hard work.
Nhiều người chăn cừu không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
Do herdsmen face challenges due to climate change?
Liệu những người chăn cừu có đối mặt với những thách thức do biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "herdsmen" chỉ những người chăn nuôi gia súc, thường là gia súc lớn như bò, cừu hoặc dê. Thuật ngữ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm gần như không khác biệt. Tuy nhiên, một số vùng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách sử dụng ngữ cảnh. Từ này nhấn mạnh vai trò của con người trong việc quản lý tài sản nông nghiệp.
Từ "herdsmen" có gốc từ tiếng Anh cổ "herd", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *herdaz, có nghĩa là "nhóm, đàn". Kết hợp với "men", dạng số nhiều của "man", thuật ngữ này chỉ những người chăn dắt gia súc. Trong lịch sử, vai trò của những người chăn cừu đã phát triển từ nhu cầu quản lý và chăm sóc đàn gia súc, phản ánh sự phụ thuộc vào nông nghiệp trong xã hội. Ngày nay, từ này thường chỉ những người làm công việc liên quan đến chăn nuôi.
Từ "herdsmen" thường xuất hiện trong ngữ cảnh IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, đọc và viết, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến nông nghiệp, chăn nuôi, hoặc các cộng đồng du mục. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không quá cao, thường nằm trong ngữ cảnh mô tả sự sống và văn hóa của các nhóm dân cư nông thôn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xã hội học hoặc môi trường để phân tích vai trò của những người chăn nuôi trong hệ sinh thái và kinh tế địa phương.