Bản dịch của từ Here and there trong tiếng Việt

Here and there

Adverb

Here and there (Adverb)

01

Ở, tại, hoặc tới địa điểm hoặc vị trí này.

In at or to this place or position.

Ví dụ

People gather here to celebrate birthdays.

Mọi người tụ tập ở đây để kỷ niệm sinh nhật.

Let's go there to meet our friends.

Hãy đi đến đó để gặp bạn bè của chúng ta.

The event will be held here, not there.

Sự kiện sẽ được tổ chức ở đây, không phải ở đó.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Here and there cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Finally, the foods and beverages are not only diverse but also second-to-none [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] A benefit of living is that there is more privacy since there will not be as many neighbours as there are in flats [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The only problem is that in rush hours, traffic jams happen and there, and it takes too much time to get through it [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The underwater world is absolutely breathtaking, with colourful coral reefs and exotic marine life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Here and there

Không có idiom phù hợp