Bản dịch của từ Here and there trong tiếng Việt

Here and there

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Here and there (Adverb)

hˈiɹ ənd ðˈɛɹ
hˈiɹ ənd ðˈɛɹ
01

Ở, tại, hoặc tới địa điểm hoặc vị trí này.

In at or to this place or position.

Ví dụ

People gather here to celebrate birthdays.

Mọi người tụ tập ở đây để kỷ niệm sinh nhật.

Let's go there to meet our friends.

Hãy đi đến đó để gặp bạn bè của chúng ta.

The event will be held here, not there.

Sự kiện sẽ được tổ chức ở đây, không phải ở đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/here and there/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Here and there

Không có idiom phù hợp