Bản dịch của từ Herein trong tiếng Việt
Herein

Herein (Adverb)
Herein, we will discuss the impact of social media on society.
Trong đây, chúng tôi sẽ thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
She did not find any relevant information herein.
Cô ấy không tìm thấy bất kỳ thông tin liên quan nào trong đây.
Herein lies the solution to the social issues we face.
Trong đây chính là giải pháp cho các vấn đề xã hội chúng ta đang đối diện.
Herein lies the solution to the problem in this essay.
Ở đây nằm giải pháp cho vấn đề trong bài luận này.
She did not mention the key points herein her presentation.
Cô ấy không đề cập đến các điểm chính trong bài thuyết trình.
Từ "herein" là một phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "trong đây" hoặc "trong tài liệu này". Nó thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc tài liệu chính thức để chỉ định thông tin nằm trong nội dung được đề cập. Cả tiếng Anh BrE và AmE đều sử dụng "herein" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này có vẻ ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong các tài liệu và hợp đồng.
Từ "herein" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, được hình thành từ hai phần: "here" có nghĩa là "tại đây" và "in" có nghĩa là "trong". Từ này xuất hiện lần đầu trong văn bản tiếng Anh vào thế kỷ 14 và được sử dụng phổ biến trong các tài liệu pháp lý cũng như văn bản chính thức. Ý nghĩa của "herein" liên quan đến việc chỉ định điều gì đó nằm bên trong hoặc thuộc về một nội dung đã được đề cập trước đó, điều này phù hợp với tính chất hạn định và tinh tế của từng văn bản.
Từ "herein" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để điểm danh thông tin cụ thể trong tài liệu hoặc bài luận. Trong phần đọc, "herein" có thể gặp trong văn bản pháp lý hoặc học thuật, nơi sự chính xác cần thiết. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức để chỉ ra nội dung được đề cập trong tài liệu đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp