Bản dịch của từ Herein trong tiếng Việt

Herein

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herein (Adverb)

hɨɹˈɪn
hɨɹˈɪn
01

Trong tài liệu hoặc cuốn sách này.

In this document or book.

Ví dụ

Herein, we will discuss the impact of social media on society.

Trong đây, chúng tôi sẽ thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

She did not find any relevant information herein.

Cô ấy không tìm thấy bất kỳ thông tin liên quan nào trong đây.

Herein lies the solution to the social issues we face.

Trong đây chính là giải pháp cho các vấn đề xã hội chúng ta đang đối diện.

Herein lies the solution to the problem in this essay.

Ở đây nằm giải pháp cho vấn đề trong bài luận này.

She did not mention the key points herein her presentation.

Cô ấy không đề cập đến các điểm chính trong bài thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herein

Không có idiom phù hợp