Bản dịch của từ Hereto trong tiếng Việt
Hereto

Hereto (Adverb)
Hereto, we must address the rising social inequality in America.
Về vấn đề này, chúng ta phải giải quyết sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The report did not refer hereto in its analysis of poverty.
Báo cáo không đề cập đến vấn đề này trong phân tích về nghèo đói.
How does this policy relate hereto for low-income families?
Chính sách này liên quan đến vấn đề này như thế nào cho các gia đình thu nhập thấp?
Từ "hereto" là một trạng từ tiếng Anh có nghĩa là "đến đây" hoặc "liên quan đến việc này". Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, tài liệu chính thức hoặc hợp đồng để chỉ định sự liên quan hoặc tham chiếu đến thông tin đã nêu trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "hereto" thường có sự xuất hiện ít hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó vẫn được sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản chính thức. Trong phát âm, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai phiên bản.
Từ "hereto" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "her" và "to", xuất phát từ tiếng Latin "ad" nghĩa là "đến". Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và hành chính để chỉ việc liên kết hoặc tham chiếu đến nội dung trước đó, thường là một tài liệu hoặc văn bản. Sự phát triển của "hereto" phản ánh truyền thống nghiêm ngặt trong ngôn ngữ pháp lý, nơi tính chính xác và rành mạch là rất quan trọng.
Từ "hereto" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến ngữ cảnh pháp lý hoặc từ vựng chính thức. Trong các văn bản chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc kết nối với văn bản hoặc tài liệu trước đó. Sự xuất hiện của "hereto" trong hội thoại thông thường là rất hiếm, hạn chế trong các tình huống chính thức hoặc trong lĩnh vực học thuật.