Bản dịch của từ Hermit-like trong tiếng Việt
Hermit-like

Hermit-like (Adjective)
Giống hoặc đặc điểm của một ẩn sĩ.
Resembling or characteristic of a hermit.
His hermit-like lifestyle keeps him away from social gatherings.
Lối sống giống như ẩn sĩ của anh ấy khiến anh ấy xa lánh các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not have a hermit-like personality; she loves meeting people.
Cô ấy không có tính cách giống như ẩn sĩ; cô ấy thích gặp gỡ mọi người.
Is his hermit-like behavior affecting his friendships and social life?
Hành vi giống như ẩn sĩ của anh ấy có ảnh hưởng đến tình bạn và đời sống xã hội không?
Tính từ "hermit-like" miêu tả một trạng thái hoặc đặc điểm của người có xu hướng sống cô lập, tách biệt khỏi xã hội, tương tự như một người ẩn dật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để thể hiện cảm giác cô đơn hoặc xu hướng tránh xa sự chú ý. Hiện chưa có sự khác biệt cụ thể về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó chủ yếu mang cùng một nghĩa và ngữ cảnh sử dụng trong cả hai biến thể.
Tính từ "hermit-like" xuất phát từ từ "hermit", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ermita", nghĩa là "cô độc". "Ermita" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eremites", chỉ những người sống trong sự tách biệt khỏi xã hội. Từ "hermit" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ những cá nhân chọn lối sống ẩn dật, xa lánh xã hội. Ngày nay, "hermit-like" được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc hành vi của những người có xu hướng sống cô độc hoặc ít giao tiếp với người khác.
Từ "hermit-like" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và tâm lý học, từ này được dùng để mô tả tính cách của những người có xu hướng sống tách biệt hoặc thu mình, giống như một ẩn sĩ. Thực tế, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự cô lập xã hội hoặc lối sống giản dị, nhằm nhấn mạnh ý tưởng về sự tìm kiếm sự bình yên và tránh xa những xô bồ của cuộc sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp