Bản dịch của từ Herniate trong tiếng Việt
Herniate
Herniate (Verb)
Many people herniate due to heavy lifting in their jobs.
Nhiều người bị thoát vị do nâng vật nặng trong công việc.
He does not herniate often because he exercises regularly.
Anh ấy không thường bị thoát vị vì tập thể dục đều đặn.
Can young athletes herniate while training too hard?
Liệu các vận động viên trẻ có bị thoát vị khi tập luyện quá sức không?
Dạng động từ của Herniate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Herniate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Herniated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Herniated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Herniates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Herniating |
Từ "herniate" (để thoát vị) có nguồn gốc từ động từ "hernia", chỉ hành động một cơ quan hoặc mô bị đẩy ra khỏi vị trí bình thường của nó qua một lỗ hoặc khe hở trong mô xung quanh. Trong y văn, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bệnh lý khi các cơ quan nội tạng, như ruột, thoát ra khỏi ổ bụng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "hernia" thường được nhắc đến phổ biến hơn trong ngữ cảnh điều trị và chẩn đoán.
Từ "herniate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "herniare", nghĩa là "để rách" hoặc "để rời ra". Từ này xuất phát từ danh từ "hernia", chỉ tình trạng thoát vị. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để mô tả hiện tượng các cơ quan hoặc mô trong cơ thể bị đẩy ra khỏi vị trí bình thường, thường qua một khe hở trong mô mềm. Ý nghĩa hiện tại của "herniate" gắn liền với hình ảnh sự rạn nứt trong cấu trúc, phản ánh tình trạng lâm sàng nghiêm trọng của cơ thể.
Từ "herniate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực y học và sinh học. Trong kỳ thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc chuyên ngành về giải phẫu hoặc bệnh lý, nhưng không thường gặp trong các phần nghe, nói hoặc viết. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để mô tả hiện tượng thoát vị, liên quan đến tình trạng tổn thương hoặc chấn thương cơ quan nội tạng.