Bản dịch của từ Heroism trong tiếng Việt
Heroism
Heroism (Noun)
Her heroism during the earthquake saved many lives.
Sự dũng cảm của cô ấy trong động đất đã cứu sống nhiều người.
The community recognized his heroism in the face of danger.
Cộng đồng đã công nhận sự dũng cảm của anh ấy trước nguy hiểm.
The heroism of the firefighters was praised by everyone.
Sự dũng cảm của các lính cứu hỏa đã được mọi người khen ngợi.
Dạng danh từ của Heroism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heroism | - |
Kết hợp từ của Heroism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real heroism Anh hùng thực sự | Real heroism is helping others without seeking recognition. Anh hùng thực sự là giúp đỡ người khác mà không tìm kiếm sự công nhận. |
Individual heroism Anh hùng cá nhân | Individual heroism is often praised in social settings. Sự anh hùng cá nhân thường được khen ngợi trong cài đặt xã hội. |
Extraordinary heroism Oai phong | His extraordinary heroism saved many lives during the earthquake. Anh ta đã cứu sống nhiều người trong động đất nhờ lòng dũng cảm phi thường của mình. |
True heroism Anh hùng thật sự | True heroism is helping others selflessly without expecting anything in return. Anh hùng thật sự là giúp đỡ người khác một cách vô điều kiện mà không mong đợi bất cứ điều gì đổi lại. |
Họ từ
Heroism (tinh thần anh hùng) chỉ sự thể hiện dũng cảm, lòng quả cảm và sự hy sinh vì lợi ích của người khác hoặc một lý tưởng cao cả. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động của những nhân vật nổi bật trong lịch sử hoặc văn học. Trong tiếng Anh, heroism không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút. Heroism luôn được coi trọng và tôn vinh trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "heroism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "heroicus", bắt nguồn từ từ "heros", có nghĩa là "người hùng". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành động dũng cảm, cao cả, thể hiện lòng quả cảm và tinh thần vượt khó. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của sự can đảm và lòng hy sinh trong việc đối mặt với những thách thức, từ đó gắn liền với hình mẫu lý tưởng về người anh hùng trong văn hóa.
Từ "heroism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về lòng dũng cảm và những hành động vĩ đại, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các nhân vật lịch sử hoặc các tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các tác phẩm văn học và điện ảnh, khi mô tả những hành động anh hùng của cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp