Bản dịch của từ Herpetologist trong tiếng Việt
Herpetologist
Noun [U/C]
Herpetologist (Noun)
hˌɛɹtpəlˈɑtədʒəst
hˌɛɹtpəlˈɑtədʒəst
01
Một chuyên gia về bò sát học.
A specialist in herpetology.
Ví dụ
Dr. Smith is a herpetologist who studies reptiles and amphibians.
Tiến sĩ Smith là một nhà bò sát học nghiên cứu về bò sát và lưỡng cư.
Many people are not aware of herpetologists' important work in conservation.
Nhiều người không biết về công việc quan trọng của các nhà bò sát học trong bảo tồn.
Is the herpetologist attending the social event next week?
Nhà bò sát học có tham dự sự kiện xã hội vào tuần tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Herpetologist
Không có idiom phù hợp