Bản dịch của từ Herpetologist trong tiếng Việt
Herpetologist

Herpetologist (Noun)
Một chuyên gia về bò sát học.
A specialist in herpetology.
Dr. Smith is a herpetologist who studies reptiles and amphibians.
Tiến sĩ Smith là một nhà bò sát học nghiên cứu về bò sát và lưỡng cư.
Many people are not aware of herpetologists' important work in conservation.
Nhiều người không biết về công việc quan trọng của các nhà bò sát học trong bảo tồn.
Is the herpetologist attending the social event next week?
Nhà bò sát học có tham dự sự kiện xã hội vào tuần tới không?
Họ từ
Herpetologist là danh từ chỉ người chuyên nghiên cứu về động vật bò sát và lưỡng cư, thuộc nhóm khoa học sinh học. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm và viết. Herpetology (ngành học về bò sát và lưỡng cư) là lĩnh vực chính của họ. Herpetologist thường thực hiện nghiên cứu thực địa, thu thập dữ liệu về hành vi, sinh thái và sự bảo tồn của các loài này.
Từ "herpetologist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "herpeton", có nghĩa là "sinh vật bò" và "logos" có nghĩa là "học". Từ này được hình thành nhằm chỉ những nhà nghiên cứu về lớp còn lại của động vật, bao gồm bò sát và lưỡng cư. Sự phát triển của từ này thể hiện sự phân nhánh trong nghiên cứu sinh học, đặc biệt chú trọng đến các nhóm động vật có vú không có chân thuộc lớp cụ thể này, góp phần làm phong phú thêm kiến thức về đa dạng sinh học.
Từ "herpetologist" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về động vật học, sinh thái học và bảo tồn. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các nghiên cứu chuyên sâu về lưỡng cư và bò sát, nơi các chuyên gia nghiên cứu hành vi, môi trường sống và sinh thái của chúng.