Bản dịch của từ Heterarchies trong tiếng Việt
Heterarchies

Heterarchies (Noun)
Số nhiều của dị chế.
Plural of heterarchy.
In many organizations, heterarchies promote collaboration and shared decision-making.
Trong nhiều tổ chức, các hệ thống phân quyền khuyến khích sự hợp tác và ra quyết định chung.
Heterarchies do not always lead to clear leadership roles in teams.
Các hệ thống phân quyền không phải lúc nào cũng dẫn đến vai trò lãnh đạo rõ ràng trong các nhóm.
Can heterarchies improve communication among diverse social groups?
Liệu các hệ thống phân quyền có thể cải thiện giao tiếp giữa các nhóm xã hội đa dạng không?
Khái niệm "heterarchy" chỉ đến một cấu trúc tổ chức phi tuyến tính, nơi mà các thành phần có thể nằm trong mối quan hệ đa chiều và không theo một thứ bậc rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, sinh học và quản lý để mô tả các mối liên hệ phức tạp giữa các phần tử. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "heterarchy" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể nào trong phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa.
Từ "heterarchies" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "hetero-" có nghĩa là "khác", và "arché" có nghĩa là "chính quyền" hoặc "nguyên lý". Heterarchies thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc tổ chức không theo thứ tự cố định, nơi mà quyền lực và ảnh hưởng không được phân chia một cách đồng nhất. Khái niệm này phát triển từ các lý thuyết xã hội và quản lý, phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong các mối quan hệ giữa các thành phần trong một hệ thống. Heterarchies không chỉ đơn thuần là sự phân cấp, mà còn nhấn mạnh tính linh hoạt và sự đối thoại giữa các thực thể độc lập.
Từ "heterarchies" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội học, tổ chức và lý thuyết mạng lưới, nơi nhấn mạnh cấu trúc phân cấp không chính thức. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các bài viết học thuật liên quan đến lý thuyết phức tạp và nghiên cứu đa dạng, phản ánh tính chất phi tuyến tính và phân bố quyền lực trong các hệ thống.