Bản dịch của từ Heterarchy trong tiếng Việt
Heterarchy

Heterarchy (Noun)
(không đếm được) sự cai trị của người ngoài hành tinh; cai trị từ bên ngoài; chính phủ bởi một thế lực ngoài lãnh thổ.
(uncountable) the rule of an alien; rule from without; government by an extraterritorial power.
The heterarchy of the society was evident in its diverse leadership structure.
Sự phân quyền của xã hội rõ ràng qua cấu trúc lãnh đạo đa dạng.
The heterarchy challenged the traditional power dynamics within the community.
Sự phân quyền đã thách thức động lực quyền lực truyền thống trong cộng đồng.
The heterarchy influenced decision-making processes by introducing new perspectives.
Sự phân quyền ảnh hưởng đến quy trình ra quyết định bằng cách giới thiệu góc nhìn mới.
(đếm được) một ví dụ về chính phủ này.
(countable) an example of this government.
The social club operates as a heterarchy, with multiple leaders.
Câu lạc bộ xã hội hoạt động như một hệ thống phân quyền, với nhiều lãnh đạo.
In a heterarchy, decision-making power is distributed among various members.
Trong một hệ thống phân quyền, quyền ra quyết định được phân phối cho nhiều thành viên.
The community organization embraces a heterarchy structure for governance.
Tổ chức cộng đồng chấp nhận cấu trúc phân quyền để quản trị.
Một hệ thống tổ chức trong đó các thành phần của tổ chức không được xếp hạng (không phân cấp) hoặc có tiềm năng được xếp hạng theo nhiều cách khác nhau.
A system of organization where the elements of the organization are unranked (non-hierarchical) or where they possess the potential to be ranked a number of different ways.
The social group operates under a heterarchy, without a clear leader.
Nhóm xã hội hoạt động dưới sự phân quyền, không có lãnh đạo rõ ràng.
The heterarchy in the community allows for multiple leadership structures.
Sự phân quyền trong cộng đồng cho phép nhiều cấu trúc lãnh đạo.
The organization's heterarchy promotes collaboration and shared decision-making.
Sự phân quyền của tổ chức thúc đẩy sự hợp tác và ra quyết định chung.
Heterarchy là một thuật ngữ chỉ một cấu trúc tổ chức mà trong đó không có thứ bậc rõ ràng, các phần tử hoặc đơn vị ngang hàng tương tác với nhau mà không có sự kiểm soát từ cấp trên. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, khoa học tổ chức và triết học, khác biệt với "hierarchy" (thứ bậc). Heterarchy có thể phản ánh sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao hơn trong các thiết lập xã hội hoặc tổ chức.
Từ "heterarchy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "hetero-" có nghĩa là "khác" và "-archy" bắt nguồn từ "archia", có nghĩa là "quyền lực" hoặc "vị trí lãnh đạo". Thuật ngữ này được phát triển trong các ngữ cảnh xã hội và tổ chức để chỉ cấu trúc không có thứ bậc rõ ràng, trong đó các thành phần có thể bình đẳng hoặc không theo thứ tự cấp bậc. Heterarchy thể hiện tính linh hoạt và đa dạng trong việc tổ chức và quản lý, phản ánh sự thay đổi từ các mô hình phân cấp truyền thống.
Heterarchy là một thuật ngữ ít phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các bối cảnh hàng ngày, mà chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, quản lý, và lý thuyết tổ chức. Thuật ngữ này miêu tả cấu trúc phân cấp không tuân theo thứ bậc cố định, thường được áp dụng trong phân tích các hệ thống tương tác phức tạp như tổ chức hay mạng lưới xã hội.