Bản dịch của từ Extraterritorial trong tiếng Việt

Extraterritorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraterritorial (Adjective)

ɛkstɹətɛɹɪtˈɔɹil
ˈɛkstɹətɛɹɪtˈoʊɹil
01

(của một luật hoặc nghị định) có hiệu lực bên ngoài lãnh thổ của một quốc gia.

Of a law or decree valid outside a countrys territory.

Ví dụ

The extraterritorial law affects citizens living abroad, like John in Canada.

Luật ngoài lãnh thổ ảnh hưởng đến công dân sống ở nước ngoài, như John ở Canada.

Extraterritorial regulations do not apply to tourists visiting the United States.

Quy định ngoài lãnh thổ không áp dụng cho du khách đến Hoa Kỳ.

Are extraterritorial laws fair for expatriates living in different countries?

Luật ngoài lãnh thổ có công bằng với người sống ở nước ngoài không?

Dạng tính từ của Extraterritorial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Extraterritorial

Ngoại lãnh thổ

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extraterritorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extraterritorial

Không có idiom phù hợp