Bản dịch của từ Extraterritorial trong tiếng Việt
Extraterritorial

Extraterritorial (Adjective)
The extraterritorial law affects citizens living abroad, like John in Canada.
Luật ngoài lãnh thổ ảnh hưởng đến công dân sống ở nước ngoài, như John ở Canada.
Extraterritorial regulations do not apply to tourists visiting the United States.
Quy định ngoài lãnh thổ không áp dụng cho du khách đến Hoa Kỳ.
Are extraterritorial laws fair for expatriates living in different countries?
Luật ngoài lãnh thổ có công bằng với người sống ở nước ngoài không?
Dạng tính từ của Extraterritorial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Extraterritorial Ngoại lãnh thổ | - | - |
Từ "extraterritorial" chỉ sự áp dụng của luật pháp hoặc quyền lực ở ngoài biên giới lãnh thổ quốc gia. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt liên quan đến các vấn đề như quyền tài phán và luật quốc tế. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau cả trong Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ứng dụng trong một số bối cảnh quy phạm pháp luật cụ thể.
Từ "extraterritorial" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, kết hợp giữa "extra" có nghĩa là "ngoài" và "territorium" nghĩa là "lãnh thổ". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong bối cảnh pháp lý vào thế kỷ 19, để chỉ quyền lực hoặc quyền áp dụng của một quốc gia đối với các hành động diễn ra bên ngoài biên giới của mình. Ngày nay, "extraterritorial" được sử dụng để miêu tả các quy định hay luật pháp có hiệu lực vượt ra ngoài lãnh thổ quốc gia, điều này phản ánh sự phát triển toàn cầu hóa và sự tương tác giữa các quốc gia.
Từ "extraterritorial" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở các bài thi viết và nói liên quan đến vấn đề pháp lý và quốc tế. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực pháp lý của một quốc gia vượt ra ngoài biên giới của nó, ví dụ như trong luật quốc tế, quan hệ ngoại giao và kinh doanh toàn cầu. Tính chuyên ngành của từ này làm cho nó hiếm gặp trong ngữ cảnh thường ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp