Bản dịch của từ Heterophone trong tiếng Việt

Heterophone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterophone (Noun)

hˈɛtɚəfˌoʊn
hˈɛtɚəfˌoʊn
01

Một từ có nhiều cách phát âm.

A word with multiple pronunciations.

Ví dụ

The word 'lead' is a heterophone with two different meanings.

Từ 'lead' là một heterophone với hai nghĩa khác nhau.

Many students do not understand heterophones in the English language.

Nhiều sinh viên không hiểu heterophones trong tiếng Anh.

Is 'read' a heterophone in the context of social interactions?

Từ 'read' có phải là một heterophone trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heterophone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterophone

Không có idiom phù hợp