Bản dịch của từ Heterospory trong tiếng Việt
Heterospory
Noun [U/C]
Heterospory (Noun)
hɛtəɹˈɑspəɹi
hɛtəɹˈɑspəɹi
Ví dụ
Heterospory helps plants adapt to various social environments and climates.
Heterospory giúp cây thích nghi với nhiều môi trường xã hội và khí hậu.
Many people do not understand heterospory's impact on plant diversity.
Nhiều người không hiểu tác động của heterospory đến đa dạng thực vật.
How does heterospory influence social interactions among plant species?
Heterospory ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các loài thực vật?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Heterospory cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Heterospory
Không có idiom phù hợp