Bản dịch của từ Hex trong tiếng Việt
Hex

Hex (Adjective)
Many believe that the old house is hex and brings misfortune.
Nhiều người tin rằng ngôi nhà cũ bị nguyền rủa và mang lại xui xẻo.
The community does not think the festival is hex or unlucky.
Cộng đồng không nghĩ rằng lễ hội bị nguyền rủa hoặc xui xẻo.
Is the local team hex after losing three games in a row?
Đội bóng địa phương có bị nguyền rủa sau khi thua ba trận liên tiếp không?
Họ từ
Từ "hex" có nghĩa là một phép thuật, thường liên quan đến ma thuật, được sử dụng để gây hại hoặc buồn phiền cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "hex" có thể chỉ về một lời nguyền hoặc bùa ngải, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa dân gian. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "hex" xuất phát từ tiếng Đức cổ "hexa", có nguồn gốc từ tiếng Latin "hexā", nghĩa là "sáu". Ban đầu, nó liên quan đến các đối tượng hoặc khái niệm liên quan đến số sáu, như trong hình học (hình lục giác). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "hex" thường được sử dụng để chỉ sự ma thuật hoặc lời nguyền, bắt nguồn từ sự kết hợp giữa các số và lực lượng siêu nhiên theo truyền thuyết dân gian. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà ý tưởng về ma thuật thường được kết nối với những con số và hình dạng cụ thể.
Từ "hex" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "hex" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lập trình máy tính hoặc các môn học về toán học. Trong phần Viết và Nói, từ này hiếm khi được đề cập, ngoại trừ khi thảo luận về ngữ nghĩa trong lập trình hoặc các chủ đề liên quan đến văn hóa huyền bí. Hơn nữa, "hex" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố huyền bí hoặc phép thuật, thể hiện sự ám chỉ đến sự quyến rũ hoặc rủi ro trong văn hóa phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp