Bản dịch của từ Hexavalent trong tiếng Việt

Hexavalent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hexavalent (Adjective)

hˈɛksəveɪlnt
hˈɛksəveɪlnt
01

Có hóa trị sáu.

Having a valency of six.

Ví dụ

Hexavalent chromium is a serious pollutant in many industries today.

Chromium hexavalent là một chất ô nhiễm nghiêm trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay.

Many people do not understand hexavalent compounds in everyday products.

Nhiều người không hiểu về các hợp chất hexavalent trong sản phẩm hàng ngày.

Is hexavalent chromium used in construction materials or not?

Chromium hexavalent có được sử dụng trong vật liệu xây dựng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hexavalent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hexavalent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.