Bản dịch của từ Hexavalent trong tiếng Việt
Hexavalent

Hexavalent (Adjective)
Hexavalent chromium is a serious pollutant in many industries today.
Chromium hexavalent là một chất ô nhiễm nghiêm trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay.
Many people do not understand hexavalent compounds in everyday products.
Nhiều người không hiểu về các hợp chất hexavalent trong sản phẩm hàng ngày.
Is hexavalent chromium used in construction materials or not?
Chromium hexavalent có được sử dụng trong vật liệu xây dựng không?
Từ "hexavalent" chỉ một trạng thái hóa học trong đó một nguyên tố, thường là oxy hoặc các kim loại, có độ valence là sáu. Điều này có nghĩa là nguyên tố đó có khả năng kết hợp với sáu nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử khác. Trong hóa học, "hexavalent" thường được liên kết với các hợp chất chứa crom hoặc molybden, có vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết lẫn phát âm.
Từ "hexavalent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "hex-" có nghĩa là "sáu" và "-valent" từ "valentia", có nghĩa là "công suất" hoặc "khả năng". Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các nguyên tố có khả năng tạo ra sáu liên kết hóa học trong một hợp chất. Sự kết hợp giữa các gốc từ này thể hiện rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính chất hóa học đặc trưng và sự linh hoạt trong các phản ứng.
Từ "hexavalent" xuất hiện trong Tài liệu IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp. Từ ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, nhất là hóa học và môi trường, để chỉ trạng thái hóa trị của nguyên tố khi nó có 6 electron hóa trị. Ngoài ra, "hexavalent" cũng thường gặp trong các nghiên cứu về chất độc hại, như crom hexavalent, liên quan đến nguy cơ sức khỏe con người và ô nhiễm môi trường.