Bản dịch của từ Hexed trong tiếng Việt

Hexed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hexed (Adjective)

hˈɛkst
hˈɛkst
01

Bị nguyền rủa; gặp vận rủi.

Cursed afflicted with bad luck.

Ví dụ

Many believe that the old house is hexed and brings misfortune.

Nhiều người tin rằng ngôi nhà cũ bị nguyền rủa và mang lại xui xẻo.

The community does not think the park is hexed at all.

Cộng đồng không nghĩ rằng công viên bị nguyền rủa chút nào.

Is it true that the school is hexed by a former student?

Có phải thật sự trường học bị nguyền rủa bởi một cựu học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hexed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hexed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.