Bản dịch của từ Hexed trong tiếng Việt
Hexed

Hexed (Adjective)
Many believe that the old house is hexed and brings misfortune.
Nhiều người tin rằng ngôi nhà cũ bị nguyền rủa và mang lại xui xẻo.
The community does not think the park is hexed at all.
Cộng đồng không nghĩ rằng công viên bị nguyền rủa chút nào.
Is it true that the school is hexed by a former student?
Có phải thật sự trường học bị nguyền rủa bởi một cựu học sinh không?
Họ từ
Từ "hexed" trong tiếng Anh chỉ việc bị nguyền rủa hoặc bị tác động bởi một ma thuật tiêu cực. Trong ngữ cảnh văn hóa dân gian, "hex" thường liên quan đến việc sử dụng bùa chú để gây hại cho người khác. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, "hex" cũng có thể được thay thế bằng các thuật ngữ như "curse". Phát âm của từ này vẫn khá giống nhau ở cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "hexed" có nguồn gốc từ từ "hex", được cho là có xuất xứ từ tiếng Đức yếu ớt "hexe", có nghĩa là "mụ phù thủy". Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc bị ảnh hưởng bởi phép thuật tiêu cực hoặc ác ý. Sự phát triển của nghĩa này gắn liền với văn hóa dân gian liên quan đến ma quái và các tín ngưỡng huyền bí, phản ánh nỗi sợ hãi và sự bí ẩn xung quanh các lực lượng siêu nhiên.
Từ "hexed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa dân gian hoặc phép thuật, nhưng không phổ biến. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về chủ đề liên quan đến mê tín hay truyền thuyết. Trong các tình huống khác, "hexed" thường được nhắc đến trong văn học, phim ảnh hoặc trò chơi điện tử, ngụ ý việc bị nguyền rủa hoặc ảnh hưởng xấu bởi một lực lượng siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp