Bản dịch của từ Hiccoughed trong tiếng Việt

Hiccoughed

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hiccoughed (Verb)

hˈɪkəd
hˈɪkəd
01

Thốt ra một tiếng nấc; nấc.

Utter a hiccough hiccup.

Ví dụ

During the party, John hiccoughed loudly after drinking soda.

Trong bữa tiệc, John đã hiccoughed to lớn sau khi uống soda.

She did not hiccoughed at all during the dinner.

Cô ấy không hiccoughed chút nào trong bữa tối.

Did he hiccoughed when he laughed at the joke?

Liệu anh ấy có hiccoughed khi cười với câu đùa không?

Hiccoughed (Noun)

hˈɪkəd
hˈɪkəd
01

Một tiếng nấc.

A hiccup.

Ví dụ

During the party, John hiccoughed loudly and everyone laughed.

Trong bữa tiệc, John bị nấc to và mọi người cười.

She did not hiccoughed during her speech at the conference.

Cô ấy không bị nấc trong bài phát biểu tại hội nghị.

Did Sarah hiccoughed while telling her funny story at dinner?

Sarah có bị nấc khi kể câu chuyện hài hước tại bữa tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hiccoughed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiccoughed

Không có idiom phù hợp