Bản dịch của từ Hiccoughed trong tiếng Việt
Hiccoughed

Hiccoughed (Verb)
During the party, John hiccoughed loudly after drinking soda.
Trong bữa tiệc, John đã hiccoughed to lớn sau khi uống soda.
She did not hiccoughed at all during the dinner.
Cô ấy không hiccoughed chút nào trong bữa tối.
Did he hiccoughed when he laughed at the joke?
Liệu anh ấy có hiccoughed khi cười với câu đùa không?
Hiccoughed (Noun)
Một tiếng nấc.
A hiccup.
During the party, John hiccoughed loudly and everyone laughed.
Trong bữa tiệc, John bị nấc to và mọi người cười.
She did not hiccoughed during her speech at the conference.
Cô ấy không bị nấc trong bài phát biểu tại hội nghị.
Did Sarah hiccoughed while telling her funny story at dinner?
Sarah có bị nấc khi kể câu chuyện hài hước tại bữa tối không?
Họ từ
Hiccoughed là dạng quá khứ của động từ hiccup trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh ngắt quãng do co thắt không tự nguyện của cơ hoành. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng hiccup và hiccoughed. Tuy nhiên, phương ngữ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng trong hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "hiccoughed" xuất phát từ động từ "hiccup", có nguồn gốc từ tiếng Latin "hypoprisis", trong đó "hypo-" có nghĩa là "dưới" và "prisis" là "trạng thái". Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ âm và được đưa vào tiếng Anh thời Trung cổ. Hiccups là phản ứng không tự nguyện của cơ hoành dẫn đến tình trạng khó phát âm hoặc nín thở, phản ánh sự kết hợp giữa sinh lý và tâm lý trong hiện tượng hô hấp.
Từ "hiccoughed" là dạng quá khứ của động từ "hiccough", có nghĩa là phát ra âm thanh do cơn nấc cụt. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất cụ thể và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả trạng thái sức khỏe hoặc tình huống hài hước trong đời sống hàng ngày, nhưng vẫn không được coi là từ vựng chủ chốt.