Bản dịch của từ Hiccup trong tiếng Việt
Hiccup

Hiccup (Noun)
The event had a hiccup when the speaker arrived late.
Sự kiện đã gặp một vấn đề nhỏ khi diễn giả đến muộn.
There wasn't a hiccup during the community meeting last week.
Không có vấn đề nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the fundraiser experience any hiccup this year?
Liệu buổi gây quỹ có gặp vấn đề gì năm nay không?
Sự co thắt không chủ ý của cơ hoành và các cơ quan hô hấp, kèm theo sự đóng đột ngột của thanh môn và âm thanh nuốt nước bọt đặc trưng.
An involuntary spasm of the diaphragm and respiratory organs with a sudden closure of the glottis and a characteristic gulping sound.
During the party, Sarah had a hiccup that surprised everyone around her.
Trong bữa tiệc, Sarah đã bị một cơn nấc khiến mọi người ngạc nhiên.
John does not usually experience a hiccup while eating at restaurants.
John thường không bị nấc khi ăn tại nhà hàng.
Did Emily have a hiccup during her speech at the conference?
Emily có bị nấc trong bài phát biểu tại hội nghị không?
Kết hợp từ của Hiccup (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Occasional hiccup Vấn đề đôi khi xảy ra | An occasional hiccup in communication can be easily resolved. Một lúc một lần trong việc giao tiếp có thể dễ dàng giải quyết. |
Minor hiccup Vấn đề nhỏ | A minor hiccup in the social event caused a delay. Một trở ngại nhỏ trong sự kiện xã hội gây chậm trễ. |
Initial hiccup Khởi đầu không suôn sẻ | The initial hiccup in my presentation was a technical issue. Sự cản trở ban đầu trong bài thuyết trình của tôi là một vấn đề kỹ thuật. |
Little hiccup Vấn đề nhỏ | The little hiccup in the presentation didn't affect the overall score. Sự cố nhỏ trong bài thuyết trình không ảnh hưởng đến điểm số tổng thể. |
Temporary hiccup Sự cố tạm thời | The temporary hiccup in social media affected our communication briefly. Sự cố tạm thời trong truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của chúng ta một cách ngắn ngủi. |
Hiccup (Verb)
I often hiccup when I laugh too much at parties.
Tôi thường bị nấc khi cười quá nhiều ở các bữa tiệc.
She does not hiccup during her speeches at social events.
Cô ấy không bị nấc trong các bài phát biểu tại sự kiện xã hội.
Do you hiccup after drinking soda at gatherings?
Bạn có bị nấc sau khi uống nước ngọt tại các buổi gặp gỡ không?
Họ từ
Hiccup (tiếng Việt: nấc) là một hiện tượng sinh lý xảy ra khi cơ hoành co thắt một cách không tự nguyện, thường xuyên gây ra âm thanh đặc trưng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, và trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được viết và phát âm là "hiccup", trong khi tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể. Hiccup có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm ăn nhanh, tiêu thụ đồ uống có ga và cảm xúc.
Từ "hiccup" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ từ "hickup", trong đó "hic" ám chỉ âm thanh khó chịu sản sinh trong quá trình giật mình và "up" chỉ sự chuyển động lên. Từ gốc Latin là "hippŭcĭare" diễn tả hành động đột ngột. Hiccups được hiểu như một phản xạ không tự nguyện của cơ hoành. Sự chuyển mình này phản ánh rõ rệt trong ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính ngẫu nhiên và không kiểm soát của hiện tượng này.
Từ "hiccup" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sự chính xác và trang trọng trong ngôn ngữ. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong hội thoại thông thường, miêu tả hiện tượng sinh lý hoặc được sử dụng ẩn dụ để chỉ những trở ngại nhỏ trong cuộc sống hoặc công việc. Trong văn phong học thuật, từ này ít được ưa chuộng do tính chất không chính thức của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp