Bản dịch của từ Hiccup trong tiếng Việt

Hiccup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hiccup (Noun)

hˈɪkəp
hˈɪkʌp
01

Một vấn đề hoặc trở ngại tạm thời hoặc nhỏ.

A temporary or minor problem or setback.

Ví dụ

The event had a hiccup when the speaker arrived late.

Sự kiện đã gặp một vấn đề nhỏ khi diễn giả đến muộn.

There wasn't a hiccup during the community meeting last week.

Không có vấn đề nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did the fundraiser experience any hiccup this year?

Liệu buổi gây quỹ có gặp vấn đề gì năm nay không?

02

Sự co thắt không chủ ý của cơ hoành và các cơ quan hô hấp, kèm theo sự đóng đột ngột của thanh môn và âm thanh nuốt nước bọt đặc trưng.

An involuntary spasm of the diaphragm and respiratory organs with a sudden closure of the glottis and a characteristic gulping sound.

Ví dụ

During the party, Sarah had a hiccup that surprised everyone around her.

Trong bữa tiệc, Sarah đã bị một cơn nấc khiến mọi người ngạc nhiên.

John does not usually experience a hiccup while eating at restaurants.

John thường không bị nấc khi ăn tại nhà hàng.

Did Emily have a hiccup during her speech at the conference?

Emily có bị nấc trong bài phát biểu tại hội nghị không?

Kết hợp từ của Hiccup (Noun)

CollocationVí dụ

Occasional hiccup

Vấn đề đôi khi xảy ra

An occasional hiccup in communication can be easily resolved.

Một lúc một lần trong việc giao tiếp có thể dễ dàng giải quyết.

Minor hiccup

Vấn đề nhỏ

A minor hiccup in the social event caused a delay.

Một trở ngại nhỏ trong sự kiện xã hội gây chậm trễ.

Initial hiccup

Khởi đầu không suôn sẻ

The initial hiccup in my presentation was a technical issue.

Sự cản trở ban đầu trong bài thuyết trình của tôi là một vấn đề kỹ thuật.

Little hiccup

Vấn đề nhỏ

The little hiccup in the presentation didn't affect the overall score.

Sự cố nhỏ trong bài thuyết trình không ảnh hưởng đến điểm số tổng thể.

Temporary hiccup

Sự cố tạm thời

The temporary hiccup in social media affected our communication briefly.

Sự cố tạm thời trong truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của chúng ta một cách ngắn ngủi.

Hiccup (Verb)

hˈɪkəp
hˈɪkʌp
01

Bị một cơn nấc hoặc một cơn nấc cụt.

Have an attack of hiccups or a single hiccup.

Ví dụ

I often hiccup when I laugh too much at parties.

Tôi thường bị nấc khi cười quá nhiều ở các bữa tiệc.

She does not hiccup during her speeches at social events.

Cô ấy không bị nấc trong các bài phát biểu tại sự kiện xã hội.

Do you hiccup after drinking soda at gatherings?

Bạn có bị nấc sau khi uống nước ngọt tại các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hiccup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiccup

Không có idiom phù hợp