Bản dịch của từ Gulping trong tiếng Việt

Gulping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gulping (Verb)

gˈʌlpɪŋ
gˈʌlpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của gulp.

Present participle and gerund of gulp.

Ví dụ

Many people are gulping their drinks at the social event.

Nhiều người đang uống ừng ực đồ uống tại sự kiện xã hội.

They are not gulping down food during the party.

Họ không đang ăn ừng ực thức ăn trong bữa tiệc.

Are you gulping your drink too quickly at the gathering?

Bạn có đang uống ừng ực đồ uống quá nhanh tại buổi gặp gỡ không?

Dạng động từ của Gulping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gulp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gulped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gulped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gulps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gulping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gulping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gulping

Không có idiom phù hợp