Bản dịch của từ Gulping trong tiếng Việt
Gulping

Gulping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của gulp.
Present participle and gerund of gulp.
Many people are gulping their drinks at the social event.
Nhiều người đang uống ừng ực đồ uống tại sự kiện xã hội.
They are not gulping down food during the party.
Họ không đang ăn ừng ực thức ăn trong bữa tiệc.
Are you gulping your drink too quickly at the gathering?
Bạn có đang uống ừng ực đồ uống quá nhanh tại buổi gặp gỡ không?
Dạng động từ của Gulping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gulp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gulped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gulped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gulps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gulping |
Họ từ
"Gulping" là động từ diễn tả hành động nuốt nhanh và mạnh, thường liên quan đến việc tiêu thụ thức ăn hoặc đồ uống. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự khẩn trương hoặc cảm giác thèm khát. Trong tiếng Anh, "gulping" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhất là về âm vị và nhấn âm.
Từ "gulping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gulp", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "gulp", có nghĩa là hút hoặc nuốt một cách nhanh chóng. Tiền tố "gulp-" có thể được kết nối với hình ảnh của hành động nuốt lớn, thường liên quan đến sự hấp thụ gấp. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm không chỉ hành động nuốt mà còn cảm giác tham lam hoặc vội vàng trong việc tiêu thụ, điều này phản ánh trong cách sử dụng hiện tại.
Từ "gulping" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong các bài đọc về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "gulping" thường được dùng để mô tả hành động nuốt một cách vội vàng hoặc háo hức, thường liên quan đến việc ăn uống hoặc cảm xúc như lo lắng. Từ này phổ biến trong các tình huống miêu tả cảm giác hoặc hành vi con người trong các bối cảnh xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp