Bản dịch của từ Spasm trong tiếng Việt

Spasm

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spasm (Noun)

spˈæzəm
spˈæzəm
01

Một sự co cơ đột ngột không tự nguyện hoặc chuyển động co giật.

A sudden involuntary muscular contraction or convulsive movement.

Ví dụ

During the meeting, she experienced a spasm in her hand.

Trong cuộc họp, cô ấy bị co giật ở tay.

The child's face contorted in a painful spasm.

Khuôn mặt của đứa trẻ biến dạng trong một cơn co giật đau đớn.

He winced as a spasm shot through his back.

Anh ấy nhăn mặt khi cơn co giật xuyên qua lưng.

Dạng danh từ của Spasm (Noun)

SingularPlural

Spasm

Spasms

Kết hợp từ của Spasm (Noun)

CollocationVí dụ

Painful spasm

Cơn co thắt đau đớn

She winced from a painful spasm during the social event.

Cô ấy co rút vì một cơn co thắt đau trong sự kiện xã hội.

Uncontrollable spasm

Co giật không kiểm soát

Her uncontrollable spasm made everyone worried during the social gathering.

Cơn co giật không kiểm soát của cô ấy làm cho mọi người lo lắng trong buổi tụ tập xã hội.

Muscular spasm

Co giật cơ

The athlete experienced a muscular spasm during the race.

Vận động viên trải qua một cơn co cơ trong cuộc đua.

Sudden spasm

Co giật đột ngột

A sudden spasm caused him to drop the glass.

Một cơn co giật đột ngột làm anh ta rơi ly.

Severe spasm

Co giật nặng

She experienced severe spasms during the social event.

Cô ấy đã trải qua cơn co thắt nghiêm trọng trong sự kiện xã hội.

Spasm (Verb)

spˈæzəm
spˈæzəm
01

Trải qua những cơn co thắt cơ bắp đột ngột không tự nguyện; co giật một cách co giật.

Experience sudden involuntary muscular contractions; twitch convulsively.

Ví dụ

She spasmed in pain during the protest.

Cô ấy co giật vì đau trong cuộc biểu tình.

The activist spasms when hit by tear gas.

Người hoạt động chính trị co giật khi bị hít phải khí độc.

He spasmed from shock after the demonstration.

Anh ấy co giật do sốc sau cuộc biểu tình.

Dạng động từ của Spasm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spasm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spasmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spasmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spasms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spasming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spasm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spasm

Không có idiom phù hợp