Bản dịch của từ Spasm trong tiếng Việt
Spasm
Spasm (Noun)
Một sự co cơ đột ngột không tự nguyện hoặc chuyển động co giật.
A sudden involuntary muscular contraction or convulsive movement.
During the meeting, she experienced a spasm in her hand.
Trong cuộc họp, cô ấy bị co giật ở tay.
The child's face contorted in a painful spasm.
Khuôn mặt của đứa trẻ biến dạng trong một cơn co giật đau đớn.
He winced as a spasm shot through his back.
Anh ấy nhăn mặt khi cơn co giật xuyên qua lưng.
Dạng danh từ của Spasm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spasm | Spasms |
Kết hợp từ của Spasm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Painful spasm Cơn co thắt đau đớn | She winced from a painful spasm during the social event. Cô ấy co rút vì một cơn co thắt đau trong sự kiện xã hội. |
Uncontrollable spasm Co giật không kiểm soát | Her uncontrollable spasm made everyone worried during the social gathering. Cơn co giật không kiểm soát của cô ấy làm cho mọi người lo lắng trong buổi tụ tập xã hội. |
Muscular spasm Co giật cơ | The athlete experienced a muscular spasm during the race. Vận động viên trải qua một cơn co cơ trong cuộc đua. |
Sudden spasm Co giật đột ngột | A sudden spasm caused him to drop the glass. Một cơn co giật đột ngột làm anh ta rơi ly. |
Severe spasm Co giật nặng | She experienced severe spasms during the social event. Cô ấy đã trải qua cơn co thắt nghiêm trọng trong sự kiện xã hội. |
Spasm (Verb)
Trải qua những cơn co thắt cơ bắp đột ngột không tự nguyện; co giật một cách co giật.
Experience sudden involuntary muscular contractions; twitch convulsively.
She spasmed in pain during the protest.
Cô ấy co giật vì đau trong cuộc biểu tình.
The activist spasms when hit by tear gas.
Người hoạt động chính trị co giật khi bị hít phải khí độc.
He spasmed from shock after the demonstration.
Anh ấy co giật do sốc sau cuộc biểu tình.
Dạng động từ của Spasm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spasm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spasmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spasmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spasms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spasming |
Họ từ
Từ "spasm" có nghĩa là sự co thắt đột ngột và không kiểm soát của cơ bắp hoặc mô, thường gây đau và khó chịu. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "spasm" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh bệnh lý, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sự co thắt cơ bắp trong thể thao.
Từ "spasm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spasmus", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "σπασμός" (spasmos), có nghĩa là "co thắt" hay "sự co giật". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hiện tượng co thắt cơ bắp một cách không kiểm soát. Qua thời gian, nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ bất kỳ sự co thắt bất thường nào trong cơ thể, giữ nguyên bản chất miêu tả sự không ổn định trong các chức năng sinh lý.
Từ "spasm" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và y học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các cơn co thắt cơ bắp hoặc cảm giác bất ngờ trong các tình huống căng thẳng, lo âu. Ngoài ra, "spasm" còn có thể được áp dụng trong nghệ thuật biểu diễn để chỉ các hành động bất ngờ, không kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp