Bản dịch của từ Twitch trong tiếng Việt

Twitch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twitch (Noun)

twɪtʃ
twˈɪtʃ
01

Một chiếc thòng lọng nhỏ gắn vào một cây gậy, có thể xoắn quanh môi trên hoặc tai ngựa để khuất phục nó trong quá trình làm thủ tục thú y.

A small noose attached to a stick, which may be twisted around the upper lip or the ear of a horse to subdue it during veterinary procedures.

Ví dụ

The veterinarian used a twitch to calm the nervous horse.

Bác sĩ thú y đã sử dụng một cái twitch để làm dịu con ngựa lo lắng.

The twitch helped restrain the horse for its medical examination.

Cái twitch giúp kiềm chế con ngựa cho cuộc khám sức khỏe.

The groomer held the twitch firmly while the vet worked.

Người chăm sóc giữ chặt cái twitch trong khi bác sĩ thú y làm việc.

02

Một chuyển động giật hoặc co giật ngắn, đột ngột.

A short, sudden jerking or convulsive movement.

Ví dụ

Her sudden twitch caught everyone's attention in the meeting.

Sự giật mình đột ngột của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.

The twitch of his eye revealed his nervousness during the interview.

Sự giật mình của mắt anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trong cuộc phỏng vấn.

She couldn't control the twitch in her hand when she was anxious.

Cô ấy không thể kiểm soát sự giật mình trong tay khi cô ấy lo lắng.

Dạng danh từ của Twitch (Noun)

SingularPlural

Twitch

Twitches

Kết hợp từ của Twitch (Noun)

CollocationVí dụ

Muscle twitch

Giật cơ

Her muscle twitch caught everyone's attention during the meeting.

Cơ bắp của cô ấy giật mạnh thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.

Nervous twitch

Con điếng

Her nervous twitch during the social event was noticeable.

Sự co giật lo lắng của cô ấy trong sự kiện xã hội đã rõ ràng.

Little twitch

Một chút giật mình

Her little twitch showed her discomfort in the social situation.

Sự giật nhỏ của cô ấy đã cho thấy sự bất tiện trong tình huống xã hội.

Involuntary twitch

Co giật không tự chủ

Her involuntary twitch caught everyone's attention during the meeting.

Cử động không tự chủ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.

Slight twitch

Cử động nhẹ

Her slight twitch revealed her nervousness during the social event.

Cử động nhẹ của cô ấy tiết lộ sự lo lắng của cô ấy trong sự kiện xã hội.

Twitch (Verb)

twɪtʃ
twˈɪtʃ
01

Dùng cú giật để khuất phục (ngựa).

Use a twitch to subdue (a horse).

Ví dụ

The cowboy twitched the horse to calm it down.

Người cao bồi nhấp nhổn con ngựa để làm dịu nó.

She twitched the reins gently to guide the horse.

Cô ấy nhấp nhổn dây cương nhẹ nhàng để dẫn dắt con ngựa.

The trainer twitched the horse's ear to get its attention.

Người huấn luyện nhấp nhổn tai con ngựa để thu hút sự chú ý của nó.

02

Đưa ra hoặc gây ra chuyển động giật hoặc co giật ngắn, đột ngột.

Give or cause to give a short, sudden jerking or convulsive movement.

Ví dụ

The comedian's joke made the audience twitch with laughter.

Tiểu hài gia khiến khán giả giật mình với tiếng cười.

The unexpected news made her twitch in surprise.

Tin tức bất ngờ khiến cô ấy giật mình trong sự ngạc nhiên.

The horror movie scene caused everyone to twitch in fear.

Cảnh phim kinh dị khiến mọi người giật mình trong nỗi sợ hãi.

Dạng động từ của Twitch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Twitch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Twitched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Twitched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Twitches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Twitching

Kết hợp từ của Twitch (Verb)

CollocationVí dụ

Twitch violently

Run rẩy

Her eye started to twitch violently during the social event.

Mắt cô ấy bắt đầu co giật mạnh trong sự kiện xã hội.

Twitch involuntarily

Co giật không kiểm soát

Her eye would twitch involuntarily whenever she felt anxious.

Mắt của cô ấy sẽ giật mình mỗi khi cảm thấy lo lắng.

Twitch slightly

Nhấp nhô nhẹ

Her smile twitched slightly when she saw him at the party.

Nụ cười của cô ấy giật mình khi cô ấy thấy anh ta tại bữa tiệc.

Twitch a little

Run da

Her eyelids twitch a little when she's nervous.

Miếng mắt của cô ấy giật một chút khi cô ấy lo lắng.

Twitch uncontrollably

Run rẩy không kiểm soát

Her eye started to twitch uncontrollably during the social event.

Mắt cô ấy bắt đầu co giật không kiểm soát trong sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twitch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twitch

Không có idiom phù hợp