Bản dịch của từ Twitch trong tiếng Việt
Twitch
Twitch (Noun)
The veterinarian used a twitch to calm the nervous horse.
Bác sĩ thú y đã sử dụng một cái twitch để làm dịu con ngựa lo lắng.
The twitch helped restrain the horse for its medical examination.
Cái twitch giúp kiềm chế con ngựa cho cuộc khám sức khỏe.
The groomer held the twitch firmly while the vet worked.
Người chăm sóc giữ chặt cái twitch trong khi bác sĩ thú y làm việc.
Một chuyển động giật hoặc co giật ngắn, đột ngột.
A short, sudden jerking or convulsive movement.
Her sudden twitch caught everyone's attention in the meeting.
Sự giật mình đột ngột của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.
The twitch of his eye revealed his nervousness during the interview.
Sự giật mình của mắt anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trong cuộc phỏng vấn.
She couldn't control the twitch in her hand when she was anxious.
Cô ấy không thể kiểm soát sự giật mình trong tay khi cô ấy lo lắng.
Dạng danh từ của Twitch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Twitch | Twitches |
Kết hợp từ của Twitch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Muscle twitch Giật cơ | Her muscle twitch caught everyone's attention during the meeting. Cơ bắp của cô ấy giật mạnh thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp. |
Nervous twitch Con điếng | Her nervous twitch during the social event was noticeable. Sự co giật lo lắng của cô ấy trong sự kiện xã hội đã rõ ràng. |
Little twitch Một chút giật mình | Her little twitch showed her discomfort in the social situation. Sự giật nhỏ của cô ấy đã cho thấy sự bất tiện trong tình huống xã hội. |
Involuntary twitch Co giật không tự chủ | Her involuntary twitch caught everyone's attention during the meeting. Cử động không tự chủ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp. |
Slight twitch Cử động nhẹ | Her slight twitch revealed her nervousness during the social event. Cử động nhẹ của cô ấy tiết lộ sự lo lắng của cô ấy trong sự kiện xã hội. |
Twitch (Verb)
The cowboy twitched the horse to calm it down.
Người cao bồi nhấp nhổn con ngựa để làm dịu nó.
She twitched the reins gently to guide the horse.
Cô ấy nhấp nhổn dây cương nhẹ nhàng để dẫn dắt con ngựa.
The trainer twitched the horse's ear to get its attention.
Người huấn luyện nhấp nhổn tai con ngựa để thu hút sự chú ý của nó.
The comedian's joke made the audience twitch with laughter.
Tiểu hài gia khiến khán giả giật mình với tiếng cười.
The unexpected news made her twitch in surprise.
Tin tức bất ngờ khiến cô ấy giật mình trong sự ngạc nhiên.
The horror movie scene caused everyone to twitch in fear.
Cảnh phim kinh dị khiến mọi người giật mình trong nỗi sợ hãi.
Dạng động từ của Twitch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Twitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twitching |
Kết hợp từ của Twitch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Twitch violently Run rẩy | Her eye started to twitch violently during the social event. Mắt cô ấy bắt đầu co giật mạnh trong sự kiện xã hội. |
Twitch involuntarily Co giật không kiểm soát | Her eye would twitch involuntarily whenever she felt anxious. Mắt của cô ấy sẽ giật mình mỗi khi cảm thấy lo lắng. |
Twitch slightly Nhấp nhô nhẹ | Her smile twitched slightly when she saw him at the party. Nụ cười của cô ấy giật mình khi cô ấy thấy anh ta tại bữa tiệc. |
Twitch a little Run da | Her eyelids twitch a little when she's nervous. Miếng mắt của cô ấy giật một chút khi cô ấy lo lắng. |
Twitch uncontrollably Run rẩy không kiểm soát | Her eye started to twitch uncontrollably during the social event. Mắt cô ấy bắt đầu co giật không kiểm soát trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Twitch (động từ) có nghĩa là co giật hoặc di chuyển đột ngột, thường liên quan đến cơ bắp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể tồn tại khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "twitch" có thể thường liên quan đến hiện tượng co thắt cơ do lo âu, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể ám chỉ đến hiện tượng phổ biến trong các trò chơi trực tuyến.
Twitch có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twiccan", có nghĩa là "kéo" hoặc "lắc". Từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *twikōną, thuộc về nhóm từ chỉ hành động chuyển động. Qua thời gian, từ này đã được dùng để chỉ sự co thắt cơ bắp không tự nguyện, phản ánh nghĩa đen về sự lắc lư. Ngày nay, từ "twitch" còn được áp dụng trong ngữ cảnh công nghệ, ví dụ như dịch vụ phát trực tiếp, nhưng vẫn giữ lại âm hưởng của sự vận động và thay đổi.
Từ "twitch" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần nghe và nói, nơi mô tả hành động co giật của cơ bắp có thể được sử dụng để giải thích cảm xúc hoặc phản ứng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh y học, thể hiện những tình trạng như co giật hoặc rối loạn thần kinh. Từ này có thể được áp dụng trong văn cảnh nghệ thuật, khi nói về sự thể hiện bất ngờ trong di chuyển hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp