Bản dịch của từ Convulsively trong tiếng Việt

Convulsively

Adverb

Convulsively (Adverb)

knvˈʌlsɪvli
knvˈʌlsɪvli
01

Theo cách liên quan đến sự rung lắc đột ngột và không thể kiểm soát của cơ thể.

In a manner that involves sudden and uncontrollable shaking of the body

Ví dụ

She convulsively cried after hearing the tragic news.

Cô ấy đã khóc lóc một cách co giật sau khi nghe tin buồn.

He didn't convulsively react when confronted with the difficult question.

Anh ấy không phản ứng một cách co giật khi đối mặt với câu hỏi khó.

Did they convulsively shake during the emotional speech?

Họ có rung lên một cách co giật trong bài phát biểu xúc động không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convulsively

Không có idiom phù hợp