Bản dịch của từ Diaphragm trong tiếng Việt
Diaphragm

Diaphragm (Noun)
The diaphragm separates the chest cavity from the abdominal cavity.
Phế quản tách khoang ngực và khoang bụng.
During inhalation, the diaphragm contracts to increase lung volume.
Khi hít thở, cơ hoành co lại để tăng khối lượng phổi.
The singer's diaphragm plays a crucial role in controlling airflow for singing.
Phế quản của ca sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh luồng khí cho việc hát.
Một nắp tránh thai mỏng vừa khít với cổ tử cung.
A thin contraceptive cap fitting over the cervix.
She uses a diaphragm as her preferred contraceptive method.
Cô ấy sử dụng một cái màng tránh thai như phương pháp ưa thích của mình.
The doctor explained how to correctly insert the diaphragm.
Bác sĩ giải thích cách đặt màng tránh thai đúng cách.
The diaphragm must be used with spermicide for maximum effectiveness.
Màng tránh thai phải được sử dụng kèm với chất làm chết tinh trùng để hiệu quả tối đa.
The photographer adjusted the diaphragm to control the amount of light.
Nhiếp ảnh gia điều chỉnh màng lọc để kiểm soát ánh sáng.
The camera's diaphragm helped capture the perfect exposure for the photo.
Màng lọc của máy ảnh giúp ghi lại ánh sáng hoàn hảo cho bức ảnh.
Understanding how the diaphragm works is essential for photography enthusiasts.
Hiểu cách màng lọc hoạt động là rất quan trọng đối với người yêu nhiếp ảnh.
Một vách ngăn cơ hình vòm ngăn cách ngực và bụng ở động vật có vú. nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp vì sự co bóp của nó làm tăng thể tích của lồng ngực và do đó làm phồng phổi.
A domeshaped muscular partition separating the thorax from the abdomen in mammals it plays a major role in breathing as its contraction increases the volume of the thorax and so inflates the lungs.
The singer's diaphragm control is essential for a powerful performance.
Việc kiểm soát cơ hoành của ca sĩ là quan trọng cho một buổi biểu diễn mạnh mẽ.
Yoga exercises can help strengthen the diaphragm muscles for better breathing.
Các bài tập yoga có thể giúp củng cố cơ hoành để hô hấp tốt hơn.
During singing lessons, focus on proper diaphragm breathing techniques.
Trong lúc học hát, tập trung vào kỹ thuật hô hấp cơ hoành đúng.
Họ từ
Cơ hoành (diaphragm) là một cơ vân nằm ở giữa ngực và bụng, đóng vai trò chính trong quá trình hô hấp bằng cách giúp mở rộng và thu hẹp khoang ngực. Trong tiếng Anh, "diaphragm" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách nói hoặc viết, mặc dù có thể xuất hiện các ngữ cảnh khác nhau như y tế hoặc cơ sinh học. Cơ hoành không chỉ liên quan đến hô hấp mà còn có vai trò trong việc điều chỉnh áp lực abdominal.
Từ "diaphragm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diaphragma", được kế thừa từ tiếng Hy Lạp "diaphragma", nghĩa là "vách ngăn" hay "bức tường". Trong ngữ cảnh y học, nó chỉ cơ quan nằm giữa khoang ngực và khoang bụng, có vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh chức năng vật lý của nó như một bức tường hoặc hàng rào, phân chia và điều tiết không gian cơ thể.
Từ "diaphragm" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học sinh học và y học. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài thuyết trình về hệ hô hấp hoặc cấu trúc cơ thể. Trong phần Writing và Speaking, người thi có thể sử dụng thuật ngữ này khi thảo luận về các chủ đề sức khỏe hoặc giữa các hệ sinh thái. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong môi trường học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp