Bản dịch của từ Diaphragm trong tiếng Việt

Diaphragm

Noun [U/C]

Diaphragm (Noun)

dˈaɪəfɹæm
dˈaɪəfɹæm
01

Một tấm vật liệu mỏng tạo thành vách ngăn.

A thin sheet of material forming a partition.

Ví dụ

The diaphragm separates the chest cavity from the abdominal cavity.

Phế quản tách khoang ngực và khoang bụng.

During inhalation, the diaphragm contracts to increase lung volume.

Khi hít thở, cơ hoành co lại để tăng khối lượng phổi.

The singer's diaphragm plays a crucial role in controlling airflow for singing.

Phế quản của ca sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh luồng khí cho việc hát.

02

Một nắp tránh thai mỏng vừa khít với cổ tử cung.

A thin contraceptive cap fitting over the cervix.

Ví dụ

She uses a diaphragm as her preferred contraceptive method.

Cô ấy sử dụng một cái màng tránh thai như phương pháp ưa thích của mình.

The doctor explained how to correctly insert the diaphragm.

Bác sĩ giải thích cách đặt màng tránh thai đúng cách.

The diaphragm must be used with spermicide for maximum effectiveness.

Màng tránh thai phải được sử dụng kèm với chất làm chết tinh trùng để hiệu quả tối đa.

03

Một thiết bị để thay đổi khẩu độ hiệu dụng của ống kính trong máy ảnh hoặc hệ thống quang học khác.

A device for varying the effective aperture of the lens in a camera or other optical system.

Ví dụ

The photographer adjusted the diaphragm to control the amount of light.

Nhiếp ảnh gia điều chỉnh màng lọc để kiểm soát ánh sáng.

The camera's diaphragm helped capture the perfect exposure for the photo.

Màng lọc của máy ảnh giúp ghi lại ánh sáng hoàn hảo cho bức ảnh.

Understanding how the diaphragm works is essential for photography enthusiasts.

Hiểu cách màng lọc hoạt động là rất quan trọng đối với người yêu nhiếp ảnh.

04

Một vách ngăn cơ hình vòm ngăn cách ngực và bụng ở động vật có vú. nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp vì sự co bóp của nó làm tăng thể tích của lồng ngực và do đó làm phồng phổi.

A domeshaped muscular partition separating the thorax from the abdomen in mammals it plays a major role in breathing as its contraction increases the volume of the thorax and so inflates the lungs.

Ví dụ

The singer's diaphragm control is essential for a powerful performance.

Việc kiểm soát cơ hoành của ca sĩ là quan trọng cho một buổi biểu diễn mạnh mẽ.

Yoga exercises can help strengthen the diaphragm muscles for better breathing.

Các bài tập yoga có thể giúp củng cố cơ hoành để hô hấp tốt hơn.

During singing lessons, focus on proper diaphragm breathing techniques.

Trong lúc học hát, tập trung vào kỹ thuật hô hấp cơ hoành đúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diaphragm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diaphragm

Không có idiom phù hợp