Bản dịch của từ Contraceptive trong tiếng Việt
Contraceptive

Contraceptive(Adjective)
Dạng tính từ của Contraceptive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Contraceptive Biện pháp tránh thai | More contraceptive Tăng cường tránh thai | Most contraceptive Biện pháp tránh thai |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "contraceptive" chỉ đến các biện pháp hoặc phương tiện được sử dụng để ngăn chặn sự thụ thai và mang thai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, với ý nghĩa không thay đổi. Các hình thức phổ biến của biện pháp tránh thai bao gồm bao cao su, thuốc tránh thai, và dụng cụ tử cung (IUD). Đặc biệt, trong ngữ cảnh văn hóa và y tế, việc sử dụng các biện pháp tránh thai khác nhau có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố xã hội và luật pháp tại nhiều quốc gia khác nhau.
Từ "contraceptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "contra" có nghĩa là "chống lại" và "ceptio" từ "capere" có nghĩa là "nhận". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ các phương pháp hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn sự thụ thai. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để bao hàm các sản phẩm và chủng loại khác nhau có tác dụng tránh thai. Ngày nay, "contraceptive" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp và thực phẩm hỗ trợ trong việc kiểm soát sinh sản.
Từ "contraceptive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tình huống liên quan đến sức khỏe sinh sản và giáo dục tình dục trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các phương pháp ngừa thai, ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe cộng đồng và vấn đề dân số. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận xã hội, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các nghiên cứu và bài viết về quyền sinh sản và chính sách y tế.
Họ từ
Từ "contraceptive" chỉ đến các biện pháp hoặc phương tiện được sử dụng để ngăn chặn sự thụ thai và mang thai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, với ý nghĩa không thay đổi. Các hình thức phổ biến của biện pháp tránh thai bao gồm bao cao su, thuốc tránh thai, và dụng cụ tử cung (IUD). Đặc biệt, trong ngữ cảnh văn hóa và y tế, việc sử dụng các biện pháp tránh thai khác nhau có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố xã hội và luật pháp tại nhiều quốc gia khác nhau.
Từ "contraceptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "contra" có nghĩa là "chống lại" và "ceptio" từ "capere" có nghĩa là "nhận". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ các phương pháp hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn sự thụ thai. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để bao hàm các sản phẩm và chủng loại khác nhau có tác dụng tránh thai. Ngày nay, "contraceptive" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp và thực phẩm hỗ trợ trong việc kiểm soát sinh sản.
Từ "contraceptive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tình huống liên quan đến sức khỏe sinh sản và giáo dục tình dục trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các phương pháp ngừa thai, ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe cộng đồng và vấn đề dân số. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận xã hội, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các nghiên cứu và bài viết về quyền sinh sản và chính sách y tế.
