Bản dịch của từ Contraceptive trong tiếng Việt
Contraceptive
Contraceptive (Noun)
Many women use contraceptives to plan their families effectively.
Nhiều phụ nữ sử dụng biện pháp tránh thai để lập kế hoạch cho gia đình.
Contraceptives do not always provide 100% protection against pregnancy.
Biện pháp tránh thai không phải lúc nào cũng cung cấp 100% bảo vệ khỏi mang thai.
Are contraceptives widely available in the United States?
Biện pháp tránh thai có sẵn rộng rãi ở Hoa Kỳ không?
Contraceptives are widely available in developed countries.
Biện pháp tránh thai rộng rãi có sẵn ở các nước phát triển.
Some people believe that contraceptives go against their religious beliefs.
Một số người tin rằng biện pháp tránh thai vi phạm tín ngưỡng.
Dạng danh từ của Contraceptive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contraceptive | Contraceptives |
Kết hợp từ của Contraceptive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Effective contraceptive Phương pháp tránh thai hiệu quả | Effective contraceptives are essential for family planning in society. Thuốc tránh thai hiệu quả là cần thiết cho kế hoạch gia đình trong xã hội. |
Prescription contraceptive Thuốc tránh thai | Prescription contraceptives are effective in preventing unwanted pregnancies. Thuốc tránh thai theo toa là hiệu quả trong việc ngăn chặn thai không mong muốn. |
Emergency contraceptive Thuốc tránh thai khẩn cấp | Emergency contraceptives are available over the counter without a prescription. Thuốc tránh thai khẩn cấp có sẵn không cần đơn thuốc. |
Oral contraceptive Thuốc tránh thai uống | Do you think oral contraceptives are commonly used in society? Bạn có nghĩ thuốc tránh thai miệng thường được sử dụng trong xã hội không? |
Contraceptive (Adjective)
Many contraceptive methods are available for women in the United States.
Nhiều phương pháp tránh thai có sẵn cho phụ nữ ở Hoa Kỳ.
Contraceptive options are not accessible in some rural areas.
Các lựa chọn tránh thai không có sẵn ở một số vùng nông thôn.
Are contraceptive services provided by hospitals in your city?
Các dịch vụ tránh thai có được cung cấp bởi bệnh viện ở thành phố bạn không?
Contraceptive methods are widely discussed in IELTS speaking topics.
Các phương pháp tránh thai được thảo luận rộng rãi trong các chủ đề nói IELTS.
Using no contraceptive measures can lead to unintended pregnancies.
Không sử dụng biện pháp tránh thai có thể dẫn đến thai kỳ không mong muốn.
Dạng tính từ của Contraceptive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Contraceptive Biện pháp tránh thai | More contraceptive Tăng cường tránh thai | Most contraceptive Biện pháp tránh thai |
Họ từ
Từ "contraceptive" chỉ đến các biện pháp hoặc phương tiện được sử dụng để ngăn chặn sự thụ thai và mang thai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, với ý nghĩa không thay đổi. Các hình thức phổ biến của biện pháp tránh thai bao gồm bao cao su, thuốc tránh thai, và dụng cụ tử cung (IUD). Đặc biệt, trong ngữ cảnh văn hóa và y tế, việc sử dụng các biện pháp tránh thai khác nhau có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố xã hội và luật pháp tại nhiều quốc gia khác nhau.
Từ "contraceptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "contra" có nghĩa là "chống lại" và "ceptio" từ "capere" có nghĩa là "nhận". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ các phương pháp hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn sự thụ thai. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để bao hàm các sản phẩm và chủng loại khác nhau có tác dụng tránh thai. Ngày nay, "contraceptive" thường được sử dụng để chỉ các phương pháp và thực phẩm hỗ trợ trong việc kiểm soát sinh sản.
Từ "contraceptive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tình huống liên quan đến sức khỏe sinh sản và giáo dục tình dục trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các phương pháp ngừa thai, ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe cộng đồng và vấn đề dân số. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận xã hội, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các nghiên cứu và bài viết về quyền sinh sản và chính sách y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp