Bản dịch của từ Contraceptive trong tiếng Việt

Contraceptive

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contraceptive (Noun)

kɑntɹəsˈɛptɪv
kɑntɹəsˈɛptɪv
01

Một thiết bị hoặc thuốc dùng để ngừa thai.

A device or drug serving to prevent pregnancy.

Ví dụ

Many women use contraceptives to plan their families effectively.

Nhiều phụ nữ sử dụng biện pháp tránh thai để lập kế hoạch cho gia đình.

Contraceptives do not always provide 100% protection against pregnancy.

Biện pháp tránh thai không phải lúc nào cũng cung cấp 100% bảo vệ khỏi mang thai.

Are contraceptives widely available in the United States?

Biện pháp tránh thai có sẵn rộng rãi ở Hoa Kỳ không?

Contraceptives are widely available in developed countries.

Biện pháp tránh thai rộng rãi có sẵn ở các nước phát triển.

Some people believe that contraceptives go against their religious beliefs.

Một số người tin rằng biện pháp tránh thai vi phạm tín ngưỡng.

Dạng danh từ của Contraceptive (Noun)

SingularPlural

Contraceptive

Contraceptives

Kết hợp từ của Contraceptive (Noun)

CollocationVí dụ

Effective contraceptive

Phương pháp tránh thai hiệu quả

Effective contraceptives are essential for family planning in society.

Thuốc tránh thai hiệu quả là cần thiết cho kế hoạch gia đình trong xã hội.

Prescription contraceptive

Thuốc tránh thai

Prescription contraceptives are effective in preventing unwanted pregnancies.

Thuốc tránh thai theo toa là hiệu quả trong việc ngăn chặn thai không mong muốn.

Emergency contraceptive

Thuốc tránh thai khẩn cấp

Emergency contraceptives are available over the counter without a prescription.

Thuốc tránh thai khẩn cấp có sẵn không cần đơn thuốc.

Oral contraceptive

Thuốc tránh thai uống

Do you think oral contraceptives are commonly used in society?

Bạn có nghĩ thuốc tránh thai miệng thường được sử dụng trong xã hội không?

Contraceptive (Adjective)

kɑntɹəsˈɛptɪv
kɑntɹəsˈɛptɪv
01

Nhằm mục đích tránh thai.

Intended to prevent pregnancy.

Ví dụ

Many contraceptive methods are available for women in the United States.

Nhiều phương pháp tránh thai có sẵn cho phụ nữ ở Hoa Kỳ.

Contraceptive options are not accessible in some rural areas.

Các lựa chọn tránh thai không có sẵn ở một số vùng nông thôn.

Are contraceptive services provided by hospitals in your city?

Các dịch vụ tránh thai có được cung cấp bởi bệnh viện ở thành phố bạn không?

Contraceptive methods are widely discussed in IELTS speaking topics.

Các phương pháp tránh thai được thảo luận rộng rãi trong các chủ đề nói IELTS.

Using no contraceptive measures can lead to unintended pregnancies.

Không sử dụng biện pháp tránh thai có thể dẫn đến thai kỳ không mong muốn.

Dạng tính từ của Contraceptive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Contraceptive

Biện pháp tránh thai

More contraceptive

Tăng cường tránh thai

Most contraceptive

Biện pháp tránh thai

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contraceptive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contraceptive

Không có idiom phù hợp