Bản dịch của từ Closure trong tiếng Việt
Closure

Closure(Noun)
Hành động hoặc quá trình đóng cửa một cái gì đó, đặc biệt là một con đường hoặc biên giới của một tổ chức hoặc bị đóng cửa
The act or process of closing something especially an institution thoroughfare or frontier or of being closed
Trong tâm lý học, cảm giác giải quyết hoặc kết luận đạt được sau một trải nghiệm cảm xúc hoặc chấn thương
In psychology a sense of resolution or conclusion achieved after an emotional or traumatic experience
Một kết luận hoặc kết thúc đặc biệt của một sự kiện hoặc quá trình
A conclusion or ending especially of an event or process
Closure(Adjective)
Hành động hoặc quá trình đóng cửa một cái gì đó, đặc biệt là một con đường hoặc biên giới của một tổ chức hoặc bị đóng cửa
Forming or serving as a closing or conclusion
