Bản dịch của từ Closure trong tiếng Việt
Closure
Closure (Noun)
Một hành động hoặc quá trình đóng cửa một cái gì đó, đặc biệt là một cơ quan, đường phố, biên giới hoặc đóng cửa.
An act or process of closing something especially an institution thoroughfare or frontier or of being closed.
The closure of the local library caused uproar in the community.
Việc đóng cửa thư viện địa phương gây ra sự náo loạn trong cộng đồng.
The closure of borders due to the pandemic impacted international travel.
Việc đóng cửa biên giới do đại dịch ảnh hưởng đến du lịch quốc tế.
The closure of schools resulted in online learning becoming the norm.
Việc đóng cửa trường học dẫn đến việc học trực tuyến trở thành chuẩn mực.
Cảm giác giải quyết hoặc kết luận khi kết thúc một tác phẩm nghệ thuật.
A sense of resolution or conclusion at the end of an artistic work.
The play ended with a satisfying closure, leaving the audience content.
Vở kịch kết thúc bằng một cái kết hài lòng, khiến khán giả hài lòng.
The novel's closure tied up all loose ends, providing a clear ending.
Sự kết thúc của cuốn tiểu thuyết đã buộc chặt tất cả mọi chuyện, cung cấp một cái kết rõ ràng.
The film director aimed to create a poignant closure in his movie.
Đạo diễn phim nhằm tạo ra một cái kết cảm động trong bộ phim của mình.
The closure was called to end the discussion in the parliament.
Quyết định kết thúc cuộc thảo luận tại quốc hội đã được đưa ra.
The closure motion was passed swiftly to move on to other issues.
Đề xuất kết thúc đã được thông qua một cách nhanh chóng để chuyển sang các vấn đề khác.
The closure of the session signaled the end of the day's proceedings.
Việc kết thúc phiên đã tín hiệu cho sự kết thúc của các diễn biến trong ngày.
Dạng danh từ của Closure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Closure | Closures |
Kết hợp từ của Closure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Partial closure Đóng cửa một phần | The library had a partial closure due to maintenance work. Thư viện đã đóng cửa một phần do công việc bảo dưỡng. |
Pit closure Đóng hố | The pit closure caused job losses in the mining community. Việc đóng mỏ gây mất việc làm trong cộng đồng khai thác. |
Plant closure Đóng cửa nhà máy | The plant closure caused unemployment in the community. Việc đóng cửa nhà máy gây thất nghiệp trong cộng đồng. |
Proposed closure Đề xuất đóng cửa | The proposed closure of the community center caused uproar. Việc đóng cửa dự kiến của trung tâm cộng đồng gây náo loạn. |
Narrative closure Kết thúc câu chuyện | The movie provided a satisfying narrative closure for the main characters. Bộ phim cung cấp một kết thúc câu chuyện hài lòng cho nhân vật chính. |
Closure (Verb)
Áp dụng kết thúc cho (một cuộc tranh luận hoặc một diễn giả) trong một hội đồng lập pháp.
Apply the closure to a debate or speaker in a legislative assembly.
The chairperson had to closure the discussion due to time constraints.
Chủ tịch phải đóng cửa cuộc thảo luận do hạn chế thời gian.
The parliament decided to closure the controversial bill after heated arguments.
Quốc hội quyết định đóng cửa dự luật gây tranh cãi sau những cuộc tranh luận nảy lửa.
The speaker closure the session with a call for unity among members.
Diễn giả kết thúc phiên bằng lời kêu gọi đoàn viên đoàn kết.
Họ từ
Từ "closure" được hiểu là sự hoàn tất, kết thúc một giai đoạn hoặc quá trình nào đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, "closure" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh tâm lý, "closure" có thể ám chỉ đến việc tìm thấy sự an tâm sau một trải nghiệm đau thương, điều này thể hiện rõ trong các cuộc thảo luận về sự chữa lành.
Từ "closure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "claudere", nghĩa là "đóng lại". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "clore". Trong lịch sử, "closure" ban đầu chỉ việc đóng lại một đối tượng vật lý. Hiện nay, từ này mở rộng nghĩa bao hàm trạng thái hoàn tất hoặc chấm dứt một quá trình, đặc biệt trong tâm lý học, nơi nó chỉ sự kết thúc của một giai đoạn hoặc mối quan hệ, phản ánh sự cần thiết về tinh thần trong con người.
Từ "closure" thường xuất hiện trong hai thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Writing, với tần suất cao. Trong Listening, nó thường liên quan đến các chủ đề tâm lý và xã hội, trong khi trong Writing, nó có thể được sử dụng để mô tả sự kết thúc của một quá trình hoặc dự án. Ngoài ra, "closure" cũng phổ biến trong ngữ cảnh tư vấn tâm lý, được dùng để chỉ trạng thái cảm xúc hoàn thành hoặc giải quyết một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp