Bản dịch của từ Hidden agenda trong tiếng Việt
Hidden agenda

Hidden agenda (Idiom)
She suspected he had a hidden agenda in their partnership.
Cô ấy nghi ngờ anh ta có một mục tiêu âm thầm trong mối đối tác của họ.
He assured her there was no hidden agenda behind his actions.
Anh ta cam đoan rằng không có mục tiêu âm thầm đằng sau hành động của mình.
Do you think the company's CEO might have a hidden agenda?
Bạn có nghĩ rằng giám đốc điều hành của công ty có thể có một mục tiêu âm thầm không?
She had a hidden agenda behind her seemingly innocent smile.
Cô ấy có một mục tiêu âm thầm đằng sau nụ cười vô tội của mình.
He denied having any hidden agenda in his community service.
Anh ta phủ nhận có bất kỳ mục tiêu âm thầm nào trong dịch vụ cộng đồng của mình.
Khái niệm "hidden agenda" chỉ một mục đích, ý định hoặc kế hoạch tiềm ẩn mà không được công khai hoặc không rõ ràng trong một tình huống giao tiếp hoặc hành động nào đó. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những động cơ không minh bạch trong các cuộc họp, thương lượng hoặc quan hệ cá nhân, khiến cho những người tham gia có thể hiểu sai hoặc không nhận ra đầy đủ mục tiêu thực sự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách thức sử dụng.
Cụm từ "hidden agenda" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "agenda" xuất phát từ động từ "agere", có nghĩa là "hành động". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh các chương trình nghị sự chính thức, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ những mục tiêu và ý định không công khai của một cá nhân hoặc tổ chức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự nghi ngờ và tổn hại trong quan hệ xã hội, khi các kế hoạch bí mật có thể ảnh hưởng đến nhận thức và hành động của người khác.
Cụm từ "hidden agenda" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về các động cơ tiềm ẩn hoặc ý đồ không công khai của cá nhân hoặc nhóm trong nhiều tình huống. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm này không thường xuyên xuất hiện nhưng có thể gặp trong các bài viết về chính trị, xã hội hoặc khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp. Nó thường được sử dụng để chỉ sự thao túng hoặc các chiến lược không minh bạch nhằm đạt được lợi ích riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp