Bản dịch của từ Hidrosis trong tiếng Việt
Hidrosis
Noun [U/C]
Hidrosis (Noun)
Ví dụ
Hidrosis can occur during stressful social situations, like public speaking.
Hidrosis có thể xảy ra trong các tình huống xã hội căng thẳng, như nói trước công chúng.
Many people do not understand hidrosis affects social interactions negatively.
Nhiều người không hiểu rằng hidrosis ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội.
Does hidrosis make you feel uncomfortable in social gatherings, like parties?
Hidrosis có khiến bạn cảm thấy không thoải mái trong các buổi gặp gỡ xã hội, như tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hidrosis
Không có idiom phù hợp