Bản dịch của từ Hie trong tiếng Việt
Hie

Hie (Verb)
People often hie to the market for fresh vegetables on weekends.
Mọi người thường vội vàng đến chợ để mua rau tươi vào cuối tuần.
They do not hie to social events if they feel uninvited.
Họ không vội vàng đến các sự kiện xã hội nếu cảm thấy không được mời.
Do you think people hie to join community service projects?
Bạn có nghĩ rằng mọi người vội vàng tham gia các dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Hie (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hying |
Họ từ
Từ "hie" là một động từ ít gặp trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng cổ, mang nghĩa "đi nhanh" hoặc "đi vội". Trong văn bản, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc ngữ cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "hie" hầu như không còn phổ biến và thường bị thay thế bởi các từ như "hurry". Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này do nó không còn được sử dụng rộng rãi.
Từ "hie" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "hīe", mang nghĩa "đi nhanh" hoặc "gấp gáp". Từ này có liên quan mật thiết đến gốc từ tiếng Đức cổ "hihon" với ý nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này phản ánh một cách biểu đạt về tốc độ và sự khẩn trương trong hành động, hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc thúc giục hoặc di chuyển một cách nhanh chóng.
Từ "hie" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó có thể là một lỗi chính tả hoặc sự nhầm lẫn trong việc gõ. Trong các ngữ cảnh khác, từ tương tự có thể liên quan đến "hi" – một cách chào hỏi trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Các dạng chào hỏi là rất quan trọng trong việc xây dựng kỹ năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp