Bản dịch của từ Hie trong tiếng Việt

Hie

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hie (Verb)

hɑɪ
hɑɪ
01

Đi nhanh.

Go quickly.

Ví dụ

People often hie to the market for fresh vegetables on weekends.

Mọi người thường vội vàng đến chợ để mua rau tươi vào cuối tuần.

They do not hie to social events if they feel uninvited.

Họ không vội vàng đến các sự kiện xã hội nếu cảm thấy không được mời.

Do you think people hie to join community service projects?

Bạn có nghĩ rằng mọi người vội vàng tham gia các dự án phục vụ cộng đồng không?

Dạng động từ của Hie (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hie

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hie

Không có idiom phù hợp