Bản dịch của từ Hieroglyphical trong tiếng Việt

Hieroglyphical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hieroglyphical (Adjective)

hˌaɪɹoʊɡlˈɪfɨkə
hˌaɪɹoʊɡlˈɪfɨkə
01

Liên quan đến hoặc viết bằng chữ tượng hình.

Relating to or written in hieroglyphs.

Ví dụ

The ancient Egyptians used hieroglyphical symbols in their social documents.

Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng các ký hiệu chữ tượng hình trong tài liệu xã hội.

Modern societies do not use hieroglyphical writing in their communication.

Các xã hội hiện đại không sử dụng chữ tượng hình trong giao tiếp.

Are hieroglyphical texts still relevant in today's social studies?

Các văn bản chữ tượng hình có còn liên quan trong nghiên cứu xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hieroglyphical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hieroglyphical

Không có idiom phù hợp