Bản dịch của từ High-and-mighty trong tiếng Việt

High-and-mighty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-and-mighty (Adjective)

haɪnmˈaɪti
haɪnmˈaɪti
01

Tỏ ra kiêu hãnh và coi trọng bản thân.

Act proud and selfimportant.

Ví dụ

The high-and-mighty attitude of Mark annoys his classmates.

Thái độ kiêu ngạo của Mark làm phiền các bạn học.

The high-and-mighty people do not listen to others' opinions.

Những người kiêu ngạo không lắng nghe ý kiến của người khác.

Why is she acting so high-and-mighty at the meeting?

Tại sao cô ấy lại tỏ ra kiêu ngạo trong cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-and-mighty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-and-mighty

High-and-mighty

hˈaɪ-ənd-mˈaɪti

Mèo khen mèo dài đuôi/ Thùng rỗng kêu to

Self-important and arrogant.

She acted high-and-mighty at the social gathering, looking down on others.

Cô ấy hành xử tự cao tự đại tại buổi tụ tập xã hội, coi thường người khác.