Bản dịch của từ High-and-mighty trong tiếng Việt
High-and-mighty

High-and-mighty (Adjective)
Tỏ ra kiêu hãnh và coi trọng bản thân.
Act proud and selfimportant.
The high-and-mighty attitude of Mark annoys his classmates.
Thái độ kiêu ngạo của Mark làm phiền các bạn học.
The high-and-mighty people do not listen to others' opinions.
Những người kiêu ngạo không lắng nghe ý kiến của người khác.
Why is she acting so high-and-mighty at the meeting?
Tại sao cô ấy lại tỏ ra kiêu ngạo trong cuộc họp?
Từ "high-and-mighty" mang nghĩa chỉ những người có thái độ kiêu ngạo, tự mãn hoặc có địa vị cao trong xã hội, thể hiện sự kiêu ngạo hoặc coi thường người khác. Từ này thường được dùng để chỉ trích những cá nhân có tính cách vượt trội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi, nhằm phù hợp với văn hóa và phong cách giao tiếp của từng khu vực.
Cụm từ "high-and-mighty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực và địa vị cao. Thành phần "high" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hēah", mang nghĩa cao, trong khi "mighty" bắt nguồn từ tiếng Latin "potentem", chỉ sức mạnh và quyền lực. Kết hợp lại, cụm từ này thể hiện sự kiêu ngạo và thái độ tự mãn của những người ở vị trí ưu thế trong xã hội, điều này vẫn được giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "high-and-mighty" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc giao tiếp thân mật. Trong các văn bản tiểu thuyết hoặc báo chí, cụm từ này có thể được dùng để phê phán những người tự phụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with High-and-mighty
High-and-mighty
Mèo khen mèo dài đuôi/ Thùng rỗng kêu to
Self-important and arrogant.
She acted high-and-mighty at the social gathering, looking down on others.
Cô ấy hành xử tự cao tự đại tại buổi tụ tập xã hội, coi thường người khác.