Bản dịch của từ High as a kite trong tiếng Việt

High as a kite

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High as a kite (Phrase)

hˈaɪ ˈæz ə kˈaɪt
hˈaɪ ˈæz ə kˈaɪt
01

Cực kỳ cao hoặc hưng phấn.

Extremely high or euphoric.

Ví dụ

After winning the championship, Sarah was high as a kite.

Sau khi giành chức vô địch, Sarah cao như cờ.

The students were high as a kite after acing their exams.

Các học sinh cao như cờ sau khi làm tốt bài kiểm tra.

The party was lively, and everyone was high as a kite.

Bữa tiệc sôi động, mọi người đều cao như cờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high as a kite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High as a kite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.