Bản dịch của từ High-borne trong tiếng Việt
High-borne

High-borne (Adjective)
The high-borne elite often ignore the struggles of the lower class.
Những người thuộc tầng lớp thượng lưu thường phớt lờ những khó khăn của tầng lớp thấp hơn.
Many believe that high-borne individuals should help the less fortunate.
Nhiều người tin rằng những cá nhân có địa vị cao nên giúp đỡ những người kém may mắn.
Are high-borne people truly disconnected from everyday social issues?
Có phải những người có địa vị cao thực sự không quan tâm đến các vấn đề xã hội hàng ngày không?
Từ "high-borne" (tiếng Anh) có nghĩa là được sinh ra trong gia đình quý tộc hoặc có địa vị xã hội cao. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có nguồn gốc xuất thân cao quý hoặc thuộc tầng lớp thượng lưu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "high-borne" chủ yếu phổ biến trong văn học cổ điển hay các tác phẩm thể hiện sự sang trọng và quyền quý.
Từ "high-borne" có nguồn gốc từ hai gốc Latin: "altus" có nghĩa là cao và "ferre" nghĩa là mang. Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, thường được dùng để chỉ những người sinh ra trong gia đình quý tộc hoặc có địa vị xã hội cao. Ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa tầng lớp xã hội và địa vị, cho thấy một sự nối kết chặt chẽ giữa nguồn gốc gia đình và vị trí hiện tại trong xã hội.
Từ "high-borne" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó rất thấp do nghĩa liên quan đến tầng lớp xã hội hoặc xuất thân cao quý, thường không được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các trường hợp khác, từ này có thể xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thảo luận về đặc quyền xã hội, nhưng không phản ánh ngôn ngữ thông dụng hiện đại.