Bản dịch của từ High court trong tiếng Việt

High court

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High court (Noun)

hˈaɪkɚt
hˈaɪkɚt
01

Một tòa án công lý tối cao.

A supreme court of justice.

Ví dụ

The High Court ruled in favor of the defendant.

Tòa án tối cao ra phán quyết ủng hộ bị cáo.

The decision of the High Court set a legal precedent.

Quyết định của Tòa án tối cao tạo ra tiền lệ pháp lý.

The High Court hears cases of national importance.

Tòa án tối cao xét xử các vụ án quan trọng quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high court/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High court

Không có idiom phù hợp