Bản dịch của từ High court trong tiếng Việt
High court

High court (Noun)
The High Court ruled in favor of the defendant.
Tòa án tối cao ra phán quyết ủng hộ bị cáo.
The decision of the High Court set a legal precedent.
Quyết định của Tòa án tối cao tạo ra tiền lệ pháp lý.
The High Court hears cases of national importance.
Tòa án tối cao xét xử các vụ án quan trọng quốc gia.
"Court cấp cao" là thuật ngữ chỉ một cơ quan tư pháp có thẩm quyền xét xử các vụ án lớn hoặc các kháng cáo từ tòa án cấp dưới. Tại Anh, "High Court" thường được chia thành ba phần là: Tòa án tối cao (Queen's Bench), Tòa án công lý (Chancery), và Tòa án gia đình (Family Division). Tại Hoa Kỳ, cụm từ tương đương không nhất thiết chỉ ra cùng một loại tòa án, mà có thể chỉ độ chính thức hoặc cấp bậc khác nhau trong hệ thống tư pháp.
Thuật ngữ "high court" xuất phát từ các từ gốc tiếng Anh "high" (cao) và "court" (tòa án), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "curia", chỉ một nơi để xem xét và quyết định các tranh chấp pháp lý. Trong lịch sử, các tòa án cao cấp được hình thành nhằm bảo đảm công lý và quyền lợi cho công dân, với quyền hạn và thẩm quyền lớn hơn so với các tòa án cấp thấp. Sự kết hợp giữa "cao" và "tòa án" nhấn mạnh vị thế và vai trò quan trọng của những cơ quan tư pháp này trong hệ thống luật pháp hiện đại.
Cụm từ "high court" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và có tầm quan trọng nhất định trong hệ thống tư pháp, do đó, tần suất sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking, có thể không cao do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị và luật pháp, "high court" là thuật ngữ phổ biến khi thảo luận về quyền lực phán quyết của các tòa án cấp cao. Cụm từ này cũng được sử dụng trong các bài luận văn học thuật về vấn đề pháp lý và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp