Bản dịch của từ High heels trong tiếng Việt
High heels
High heels (Noun)
Giày nữ có gót cao và thanh mảnh.
Womens shoes with high slender heels.
She wore high heels to the party, making her look elegant.
Cô ấy mang giày cao gót đến bữa tiệc, trông lịch lãm.
He never wears high heels as he finds them uncomfortable.
Anh ấy không bao giờ mang giày cao gót vì anh thấy không thoải mái.
Do you think high heels are appropriate for a job interview?
Bạn có nghĩ giày cao gót phù hợp cho một buổi phỏng vấn công việc không?
High heels (Noun Countable)
Một đôi giày cao gót.
A pair of highheeled shoes.
High heels are popular among women in formal events.
Giày cao gót phổ biến trong các sự kiện trang trọng.
She avoids wearing high heels due to foot pain.
Cô ấy tránh mang giày cao gót vì đau chân.
Do high heels make a person appear more elegant?
Giày cao gót khiến người ta trở nên lịch lãm hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp