Bản dịch của từ High heels trong tiếng Việt
High heels

High heels (Noun)
Giày nữ có gót cao và thanh mảnh.
Womens shoes with high slender heels.
She wore high heels to the party, making her look elegant.
Cô ấy mang giày cao gót đến bữa tiệc, trông lịch lãm.
He never wears high heels as he finds them uncomfortable.
Anh ấy không bao giờ mang giày cao gót vì anh thấy không thoải mái.
Do you think high heels are appropriate for a job interview?
Bạn có nghĩ giày cao gót phù hợp cho một buổi phỏng vấn công việc không?
High heels (Noun Countable)
Một đôi giày cao gót.
A pair of highheeled shoes.
High heels are popular among women in formal events.
Giày cao gót phổ biến trong các sự kiện trang trọng.
She avoids wearing high heels due to foot pain.
Cô ấy tránh mang giày cao gót vì đau chân.
Do high heels make a person appear more elegant?
Giày cao gót khiến người ta trở nên lịch lãm hơn không?
Giày cao gót (high heels) là một loại giày với phần gót cao hơn phần mũi, thường được thiết kế để nâng cao chiều cao và tạo dáng cho đôi chân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa và thói quen sử dụng, giày cao gót thường được coi là biểu tượng của sự sang trọng và nữ tính tại các nước phương Tây.
Từ "high heels" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh mô tả giày có gót cao. Gót cao được chế tạo lần đầu từ thế kỷ 16, có nguồn gốc từ chữ Latinh "calceus" có nghĩa là giày. Ban đầu, chúng được sử dụng để tăng chiều cao và khẳng định quyền lực. Qua thời gian, ý nghĩa và cách sử dụng của giày cao gót đã phát triển, trở thành biểu tượng của thời trang và sự nữ tính trong xã hội hiện đại.
Từ "high heels" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, khi thường liên quan đến chủ đề thời trang hoặc phong cách sống. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ấn tượng cá nhân hoặc sự tự tin. Trong văn cảnh hàng ngày, "high heels" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về sự kiện xã hội, thời trang, hoặc sự thoải mái khi đi lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp