Bản dịch của từ High heels trong tiếng Việt

High heels

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High heels (Noun)

hˈaɪhˌɛlz
hˈaɪhˌɛlz
01

Giày nữ có gót cao và thanh mảnh.

Womens shoes with high slender heels.

Ví dụ

She wore high heels to the party, making her look elegant.

Cô ấy mang giày cao gót đến bữa tiệc, trông lịch lãm.

He never wears high heels as he finds them uncomfortable.

Anh ấy không bao giờ mang giày cao gót vì anh thấy không thoải mái.

Do you think high heels are appropriate for a job interview?

Bạn có nghĩ giày cao gót phù hợp cho một buổi phỏng vấn công việc không?

High heels (Noun Countable)

hˈaɪhˌɛlz
hˈaɪhˌɛlz
01

Một đôi giày cao gót.

A pair of highheeled shoes.

Ví dụ

High heels are popular among women in formal events.

Giày cao gót phổ biến trong các sự kiện trang trọng.

She avoids wearing high heels due to foot pain.

Cô ấy tránh mang giày cao gót vì đau chân.

Do high heels make a person appear more elegant?

Giày cao gót khiến người ta trở nên lịch lãm hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High heels cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High heels

Không có idiom phù hợp