Bản dịch của từ High-rise building trong tiếng Việt

High-rise building

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-rise building (Phrase)

hˈaɪɹəsəbənstɚ
hˈaɪɹəsəbənstɚ
01

Một tòa nhà cao tầng có nhiều tầng.

A tall building with many stories.

Ví dụ

Many people prefer living in high-rise buildings for the city view.

Nhiều người thích sống trong các tòa nhà cao tầng để nhìn thấy thành phố.

Some individuals feel uncomfortable in high-rise buildings due to height phobia.

Một số cá nhân cảm thấy không thoải mái trong các tòa nhà cao tầng do sợ độ cao.

Are high-rise buildings more common in urban areas than in rural areas?

Các tòa nhà cao tầng phổ biến hơn ở khu vực đô thị hơn là ở khu vực nông thôn phải không?

High-rise building (Noun)

hˈaɪɹəsəbənstɚ
hˈaɪɹəsəbənstɚ
01

Một tòa nhà cao tầng có nhiều tầng.

A tall building with many stories.

Ví dụ

The city skyline is dominated by high-rise buildings.

Bức tranh thành phố được chiếm bởi các tòa nhà chọc trời.

Living in a high-rise building can offer great views.

Sống trong một tòa nhà chọc trời có thể mang lại cảnh đẹp.

Are high-rise buildings more common in urban areas?

Các tòa nhà chọc trời phổ biến hơn ở khu vực thành thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-rise building/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-rise building

Không có idiom phù hợp